A. Listen to the tourist. In which places do the conversations take place?
(Hãy lắng nghe khách du lịch. Các cuộc hội thoại diễn ra ở những địa điểm nào?)
___ Airport check-in
___ Restaurant
___ Hotel reception
___ Immigration
___ Car rental
Conversation (Hội thoại)
F. Listen to the conversation. What does the tourist want? What instructions and advice does Jim give?
(Nghe đoạn hội thoại. Khách du lịch muốn gì? Jim đưa ra những chỉ dẫn và lời khuyên gì?)
Tourist: Excuse me. Can you help me?
Jim: Sure, what’s the problem?
Tourist: I’m from Japan and I don’t have any dollars. I only have Japanese yen.
Jim: If you want to change money, go to the currency exchange.
Tourist: Where is it?
Jim: If you go down this street, there’s a currency exchange on the right.
Tourist: Oh, thank you very much. If I change my money, then I will be able to get something to eat.
- The tourist wants to change money.
(Vị khách du lịch muốn đổi tiền.)
- Jim advises the tourist to go to the currency exchange. He tells the tourist to go down this street and there is a currency exchange on the right.
(Jim khuyên vị khách du lịch đi đến quầy đổi tiền. Anh ta bảo vị khách đi xuống cuối con phố này và có một quầy đổi tiền ở bên phải.)
2. Check the meaning of the tourist attractions below. Which are places and which are events?
(Kiểm tra ý nghĩa của các điểm du lịch dưới đây. Từ nào chỉ địa điểm và stừ nào chỉ sự kiện?)
Tourist attractions (2) (Địa điểm du lịch) art gallery (triển lãm nghệ thuật), church (nhà thờ), monument (đài kỷ niệm), safari park (vườn bảo tồn hoang dã), opera house (nhà hát opera), restaurant (nhà hàng), square (quảng trường), theatre (rạp hát), old town (phố cổ), park (công viên), shopping district (trung tâm mua sắm), carnival (lễ hội), concert (buổi hoà nhạc), festival (lễ hội), musical (vở nhạc kịch).
Places: art gallery, church, monument, national park, old town, opera house, park, restaurant, shopping district, square, theatre
Events: carnival, concert, festival, musical
D. MY WORLD (Thế giới của tôi)
Think about the six tourists in C. Which tourist is most similar to you?
(Hãy nghĩ về sáu khách du lịch ở bài C. Khách du lịch nào giống bạn nhất?)
I think the person who wants to relax by the ocean after working all year is most similar to me.
(Tôi nghĩ người muốn thư giãn bên bờ biển sau khi làm việc cả năm là giống tôi nhất.)
4. Listen again and circle the correct option (a-c).
(Lắng nghe và khoanh tròn vào lựa chọn đúng.)
1 The interview is taking place (Cuộc phỏng vấn diễn ra ở)
a. in the man's house. (ở nhà người đàn ông.)
b. in the street outside the man's house. (ở trên đường ngoài nhà người đàn ông.)
c. in a church hall. (ở hội trường nhà thờ.)
2. The speaker (Người nói)
a. works for a charity. (làm việc cho một tổ chức từ thiện.)
b. is a politician. (là chính trị gia)
c. raises funds for a charity. (gây quỹ cho một tổ chức từ thiện)
3. The people who started the fire (Những người bắt đầu đám cháy.)
a. did it intentionally. (thực hiện một cách có chủ đích.)
b. were cooking. (đang nấu ăn.)
c. left without phoning the fire service. (rời đi mà không gọi cứu hỏa.)
4. The volcanic eruption (Vụ núi lửa phun trào)
a. happened last year. (xảy ra năm ngoái.)
b. has just finished. (vừa mới xong.)
c. is still happening now. (bây giờ vẫn đang xảy ra.)
1 - c: The interview is taking place in a church hall.
(Cuộc phỏng vấn diễn ra ở ở hội trường nhà thờ.)
2 - a. The speaker works for a charity.
(Người nói làm việc cho một tổ chức từ thiện.)
3 - b. The people who started the fire were cooking.
(Những người bắt đầu đám cháy đang nấu ăn.)
4 - c. The volcanic eruption is still happening now.
(Vụ núi lửa phun trào bây giờ vẫn đang xảy ra.)
Exercise 1. Look at the photos and watch or listen to three conversations. Which animal is correct for each conversation?
(Nhìn vào các bức ảnh và xem hoặc nghe ba cuộc trò chuyện. Con vật nào đúng cho mỗi đoạn hội thoại?)
1. a fish (cá)
2. a wolf (sói)
3. a camel (lạc đà)
Nội dung bài nghe:
1. Simon
Girl: Hi, Simon. Do you want to play our animal identification game?
Simon: Sure.
Girl: Okay. Look at the photo. What do you think it is?
Simon: I've got no idea. It looks like a frog. Is it a frog?
Girl: No, it isn't. In fact, it's a kind of fish.
Simon: Really? That's a very strange fish.
2. Ray
Girl: Hi, Ray. Do you want to play an animal identification game?
Ray: Yes, okay.
Girl: Okay, listen to this please. What animal do you think this is?
Ray: I don't know. It sounds like a dog.
Girl: Listen again.
Ray: I know I. Is it a wolf?
Girl: Yes, it is.
3. Lane
Boy: Hi, Lane. Would you like to play an animal identification game?
Lane: Yes, why not?
Boy: Okay. Listen and tell us what animal you here.
Lane: Right. … That's a strange sounds. I've got no idea. Maybe it's the elephant?
Boy: No it's a camel.
Tạm dịch bài nghe:
1. Simon
Nữ: Chào, Simon. Bạn có muốn chơi trò chơi nhận dạng động vật của chúng tôi không?
Simon: Chắc chắn rồi.
Nữ: Được rồi. Bạn hãy nhìn vào bức hình này. Bạn nghĩ gì về nó?
Simon: Tôi không biết. Nó trông giống như một con ếch. Nó là một con ếch à?
Nữ: Không, không phải đâu. Thật ra, đó là một loại cá.
Simon: Thật không? Đó là một loài cá rất lạ.
2. Ray
Nữ: Xin chào, Ray. Bạn có muốn chơi trò chơi nhận dạng động vật không?
Ray: Ồ, được thôi.
Nữ: Được rồi, hãy nghe nhé. Bạn nghĩ đây là con vật gì?
Ray: Tôi không biết. Nó giống như một con chó.
Nữ: Nghe lại nhé.
Ray: Tôi biết nè. Nó là một con sói phải không?
Nữ: Đúng rồi.
3. Lane
Nam: Chào, Lane. Bạn có muốn chơi một trò chơi nhận dạng động vật không?
Lane: Có chứ, tại sao không nhỉ?
Nam: Được rồi. Hãy lắng nghe và cho chúng tôi biết bạn nghĩa đây là con vật gì.
Lane: Được thôi. … Đó là một âm thanh kỳ lạ. Tôi không biết. Có lẽ đó là con voi nhỉ?
Nam: Không, đó là một con lạc đà.
2. Watch or listen. Which places from exercise 1 do the people mention?
(Xem hoặc nghe. Những địa điểm nào ở bài tập 1 được đề cập đến?)
café, cinema, restaurant, sports centre, park, library, bridge, monument, bus station, shop
Nội dung bài nghe:
1. Simon:
Girl: Is your town a good place to live?
Simon: Yes, I think so it's great that there are lots of things to do in the evening. There are some cafes, cinemas, restaurants, things like that. It's an interesting place to live.
Girl: Have you got a favorite place in your town?
Simon: Yes, my favorite place is a French restaurant. I really like French food. There isn't a theater here but I like living in this town.
2. Louis.
Girl: Tell me about your city, do you like it here?
Louis: Yes, it's okay here. I like it. You've got a spot centenary house and it's great that there are some parks in the city, too.
3. Sophie and Ben.
Boy: What do you think of your town?
Sophie: Ah…Well, we've got a library near our house, there is an old bridge and the monument too.
Ben: Yes, it is very exciting really.
Sophie: Well, there's a cafe.
Ben: Yes, but there's one cafe and it’s at the bus station.
Sophie: Yes there aren't any good shops here.
Ben: Yes, it isn’t very good, to be honest.
Sophie: No, it isn't great really.
Tạm dịch bài nghe:
1. Simon:
Nữ: Thị trấn của bạn có phải là một nơi tốt để sống không?
Simon: Vâng, tôi nghĩ thật tuyệt khi có rất nhiều việc để làm vào buổi tối. Có một số quán cà phê, rạp chiếu phim, nhà hàng, đại loại thế. Đó là một nơi thú vị để sống.
Nữ: Bạn có một địa điểm yêu thích trong thị trấn của bạn không?
Simon: Vâng, địa điểm yêu thích của tôi là một nhà hàng Pháp. Tôi thực sự thích món ăn Pháp. Ở đây không có rạp hát nhưng tôi thích sống ở thị trấn này.
2. Louis.
Nữ: Hãy kể cho tôi nghe về thành phố của bạn, bạn có thích ở đây không?
Louis: Vâng, ở đây sống cũng tốt. Tôi thích nó. Ở đây có một ngôi nhà trăm năm nổi tiếng và thật tuyệt khi có một số công viên trong thành phố.
3. Sophie và Ben.
Nam: Bạn nghĩ gì về thị trấn của mình?
Sophie: Ừm… À, chúng tôi có một thư viện gần nhà, có một cây cầu cũ và đài tưởng niệm nữa.
Ben: Vâng, nó thực sự rất thú vị.
Sophie: À, có một quán cà phê.
Ben: Vâng, nhưng có một quán cà phê và nó ở trạm xe buýt.
Sophie: Vâng, không có bất kỳ cửa hàng nào tốt ở đây.
Ben: Vâng, thành thật mà nói thì không tốt lắm.
Sophie: Không, nó không thực sự tuyệt vời.
C. Listen again and write notes in the table about each topic.
(Nghe lại lần nữa và viết ghi chú vào bảng về mỗi chủ đề.)
Ms. Harmon (Cô Harmon) | Mr. Liu (Anh Liu) | |
Subjects in college (Các môn học ở đại học) | ||
Travel and places visited (Du lịch và những địa điểm đã ghé thăm) | ||
Experience as a tour guide (Kinh nghiệm làm hướng dẫn viên du lịch) | ||
Driver's license (Bằng lái xe) | ||
Experience with groups (Trải nghiệm với nhóm) |
E. Listen to the conversation between two friends about a vacation in Japan. Check (✓ ) the topics they discuss:
(Nghe đoạn hội thoại giữa hai người bạn về chuyến đi nghỉ ở Nhật Bản. Đánh dấu (✓ ) vào các chủ đề họ thảo luận)
G. Listen to the conversation about a special day. How do Diego and Chuck show interest? Check (✓ ) the phrases and questions you hear.
(Nghe cuộc hội thoại về một ngày đặc biệt. Diego và Chuck thể hiện sự quan tâm như thế nào? Đánh dấu (✓ ) vào các cụm từ và câu hỏi bạn nghe được.)
Diego: What do you do on New Year’s Eve?
Chuck: Well, we sometimes go downtown. There are always fireworks.
Diego: Really?
Chuck: Yes, it’s really pretty. What about you?
Diego: No, we never have fireworks, but we often go to a friend’s house.
Chuck: Cool. Do you give presents?
Diego: No, we don’t. We do that on Christmas. On New Year’s Eve, we just have a big party!
Speaking Strategy (Chiến lược thực hành nói)
Showing Interest (Thể hiện sự quan tâm)
¨ Cool!
¨ Do you celebrate / give / go …?
¨ Really?
¨ What do you do on …?
¨ What / How about you?
¨ Where do you go …?
¨ Wow!
✓ Cool! (Tuyệt!)
✓ Do you celebrate / give / go …? (Bạn có tổ chức / tặng / đi …?)
✓ Really? (Thật không?)
✓ What do you do on …? (Bạn làm gì vào …?)
✓ What / How about you? (Còn bạn thì sao?)
¨ Where do you go …? (Bạn đi đâu …?)
¨ Wow! (Ồ!)