B. Which adjectives normally describe:
(Tính từ nào thường mô tả)
- people? happy
- occupations? easy
- both? interesting
Lời giải chi tiết:
Describe People and Occupations
(Mở rộng ngôn ngữ: Mô tả người và nghề nghiệp)
A. Write the adjectives in the correct column.
(Viết các tính từ vào đúng cột.)
Positive | Negative |
happy, | sad, |
3. Which adjectives in exercise 1 a) describe you and b) do not describe you?
(Tính từ trong bài tập 1 a) mô tả bạn b) không mô tả?)
a. I’m very friendly and reliable, you can trust me.
b. I’m not very patient. I don’t want to wait for something too long.
B. Work with a partner. Which adjectives describe the three jobs? Use words from the unit or those you know.
(Làm việc với bạn bên cạnh. Tính từ nào mô tả ba công việc trên? Sử dụng các từ ở trong bài hoặc những từ em biết.)
- Summer school assistants: interesting, challenging
(Trợ lý ở trường học mùa hè: thú vị, thử thách)
- Waiters at a pizza restaurant: repetitive, boring, stressful
(Nhân viên phục vụ tại nhà hàng pizza: lặp đi lặp lại, chán, căng thẳng)
- Cashiers in a supermarket: repetitive, tedious, well-paid, easy
(Nhân viên thu ngân trong siêu thị: lặp đi lặp lại, nhàm chán, mức lương tốt, dễ)
D. In pairs, use adjectives to describe the people on page 4.
(Làm việc theo cặp, sử dụng tính từ để mô tả người ở trang 4.)
- Kaya is a musician. She is interesting.
(Kaya là một nhạc sĩ. Cô ấy rất thú vị.)
- Cho is a chef. His job is dangerous.
(Cho là một đầu bếp. Công việc của anh ấy nguy hiểm.)
G. Two people meet for the first time. Listen and fill in the table.
(Hai người gặp nhau lần đầu tiên. Nghe và điền vào bảng.)
| What are their jobs? (Công việc của họ là gì?) | What adjectives describe the jobs? (Tính từ nào mô tả công việc của họ?) |
Elsa | engineer (kĩ sư) |
|
Graham |
|
|
B. You can use these adjectives to describe clothes. Match the opposites.
(Bạn có thể sử dụng những tính từ này để mô tả quần áo. Ghép các tính từ trái nghĩa nhau.)
1. beautiful ____________________ | a. expensive |
2. cheap ______________________ | b. ugly |
3. stylish, trendy _______________ | c. casual |
4. light _______________________ | d. old-fashioned |
5. formal _____________________ | e. tight |
6. loose, comfortable ____________ | f. heavy |
GOAL CHECK – Describe People and Occupations
(Kiểm tra mục tiêu – Mô tả người và nghề nghiệp)
Think of a new name and occupation for yourself. Then work with a partner and start a new conversation.
(Nghĩ đến một cái tên và nghề nghiệp mới cho bản thân. Sau đó thực hành một đoạn hội thoại mới với bạn cùng luyện tập.)
- Introduce yourself. (Giới thiệu bản thân.)
- Ask about your partner’s occupation. (Hỏi về nghề nghiệp của bạn mình.)
- Describe your occupation. (Mô tả nghề nghiệp của mình.)
Van: Hi, my name’s Van. Nice to meet you.
Linh: Nice to meet you, too. I’m Linh.
Van: What do you do, Linh?
Linh: I’m a police officer.
Van: A police officer. That’s a dangerous job!
Linh: Yes, it is. What do you do?
Van: I’m a chef.
Linh: Really? What’s that like? Is it difficult?
Van: No, it isn’t. I love cooking. It is an interesting job.
D. Ask and answer these questions in pairs.
(Hỏi và trả lời những câu hỏi này theo từng cặp.)
1. What adjectives describe the clothes in the picture in A?
(Tính từ nào mô tả quần áo trong hình ở bài A?)
2. What clothes are you wearing today? What adjectives describe them?
(Bạn mặc loại quần áo gì hôm nay? Những tính từ nào dùng để mô tả chúng?)
3. What types of clothes do you wear for special occasions? For example, a job interview or a family party?
(Bạn mặc những loại quần áo nào cho những dịp đặc biệt? Ví dụ, một buổi phỏng vấn công việc hay một bữa tiệc gia đình?)
1. They’re casual, stylish, trendy, and formal.
(Đó là những từ ”tầm thường, hợp thời trang, sành điệu và trang trọng”.)
2. Today I’m wearing a T-shirt and casual pants. They’re quite comfortable.
(Hôm nay tôi mặc một chiếc áo thun và một cái quần bình thường. Chúng khá là thoải mái.)
3. On special occasions, for example, a job interview, I will wear formal clothes such as a suit.
(Vào những dịp đặc biệt, ví dụ như là một buổi phỏng vấn, tôi sẽ mặc quần áo trang trọng như là một bộ vest.)
7. Work in pairs. Describe three places in Viet Nam using adjectives from exercise 4.
(Làm việc theo cặp. Mô tả ba địa danh ở Việt Nam bằng cách sử dụng các tính từ trong bài tập 4.)
+ The old market in Hoi An is spectacular.
(Chợ Hội An rất đẹp mắt.)
+ I think Hue is a very peaceful place.
(Tôi nghĩ Huế là một nơi rất yên bình.)
+ In my opinion, Hanoi is touristy and expensive.
(Theo tôi thì Hà Nội hút khách du lịch và đắt đỏ.)