2km...hm
4dm...m
6,3kg...g
7yen..tan
8kg...ta
0,463m...cm
3 km 18 cm = ...m
2km² 5m² =...ha
15,4km² = ...km² ...dam²
3km 18cm = 3 x 1000 m + 18 : 100 m = 3000,18 m
2km2 5m2 = 2 x 100 ha + 5 : 10000ha = 200,0005 ha
15,4 km2 = 15 km2 4000 dam2
1m 65cm = .... cm
2km 5hm = ... hm
5km 4hm = ....hm
2m 2dm = ....dm
2m 45cm = ...cm
1m 86cm = ...cm
1m 65cm=165cm
2km 5hm=25hm
5km 4hm=54hm
2m 2dm=22dm
2m 45cm=245 cm
1m 86cm=186cm
k cho minh nha ban
1m 65cm = 165 cm
2 km 5hm = 25 hm
5km 4hm=54hm
2m2dm=22dm
2m45cm=245cm
1m86cm=186cm
CHÚC BẠN HỌC GIỎI
165cm
25hm
54hm
22dm
245cm
186cm
k mk nhà mk nhanh nhất
1. Viết số thích hợp vào chỗ chấm : 28 cm = ........... mm 312m = ...........dm 3000cm = .....m 730cm = .......dam 105dm = ............cm 15km = ............ m 4500m = ..... hm 18000m = ..... km 7m 25 cm = .............. cm 165 dm = ........ m .......... dm 2km 58 m = .................. m 2080 m = ............ km .......... m
280mm
3120dm
30m
0,75dam
1050cm
15000m
45hm
18km
725cm
1m65dm
5058m
2km80m
28 cm = 280 mm
312 m = 312 dm
3000 cm = 30 m
730 cm = \(\frac{730}{1000}\)dam
105 dm = 1050 cm
15 km = 15000 m
4500 m = 45 hm
18000 m = 18 km
7 m 25 cm = 725 cm
165 dm =16 \(\frac{5}{10}\)m
1. Viết số thích hợp vào chỗ chấm : 28 cm = 280mm 312m = 31,2.dm 3000cm = ..30m 730cm = ..0,73...dam 105dm = .....1050.......cm 15km =15000. m 4500m = .45. hm 18000m = ..18. km 7m 25 cm = ...725........ cm 165 dm = ..16m ........5.. dm 2km 58 m = ....2058........ m 2080 m = .........2.. km ..80...... m
Quãng đường từ nhà Hưng đến trường dài 2km. Trên bản đồ tỉ lệ 1: 40 000,quãng đường đó dài ................... cm. Trên bả đồ tỉ lệ 1: 50 000,quãng đường đó dài ................... cm.
TK
2km=200000cm2km=200000cm
Tỉ lệ 1:400001:40000,quãng đường đó dài : 200000:40000=5cm200000:40000=5cm
Tỉ lệ 1:500001:50000,quãng đường đó dài:200000:50000=4cm.
Trên bản đồ tỉ lệ 1: 40 000,quãng đường đó dài ......5cm............. cm.
Trên bả đồ tỉ lệ 1: 50 000,quãng đường đó dài ...........4cm........ cm.
1. Viết số thích hợp vào chỗ chấm : 28 cm = ........... mm 312m = ...........dm 3000cm = .....m 730cm = .......dam 105dm = ............cm 15km = ............ m 4500m = ..... hm 18000m = ..... km 7m 25 cm = .............. cm 165 dm = ........ m .......... dm 2km 58 m = .................. m 2080 m = ............ km .......... m
2km = .... m
1km 75 m = .... m
3km 3m = ..... m
6hm = 23m = ..... m
7520m = .....km ...... m
6m 84cm = ..... cm
291cm = .... m ..... cm
2km = 2000m
1km75m = 1075m
3km3m = 3003m
6hm23m = 623 m
7520m = 7km520m
6m84cm = 684cm
291cm = 2m91cm
2km =2000m
1km 75m =1075m
3km 3m=3003m
6hm=23m=23m
a,2000......b,1075.....c,3003...d,623
2km......in = ......cm
170cm=.......m
2,2=.........mm
1,5cm=........mm
mn mk nha mk đg gấp
Viết số thích hợp vào chỗ chấm Tỉ lệ bản đồ 1 : 10 000
1 : 5000
1 : 20 000
Độ dài thật 2km 50m 400m Độ dài bản đồ dm mm ..cm
Tỉ lệ bản đồ | `1 : 10 000` | `1 : 5000` | `1:20 000` |
Độ dài thật | `2km` | `50m` | `400m` |
Độ dài bản đồ | `..dm` | `...mm` | `...cm` |
\(2 k m = 20 000 d m\)
Độ dài bản đồ:
\(20 000 : 10 000 = 2 ( d m )\)
_________________
\(50 m = 50 000 m m\)
Độ dài bản đồ:
\(50 000 : 5 000 = 10 ( m m )\)
_______________
\(400 m = 40 000 c m\)
Độ dài bản đồ:
\(40 000 : 20 000 = 2 ( c m )\)
A.Điền số thích hợp vào chỗ chấm : Quãng đường từ nhà Hưng đến trường dài 2km : Trên bản đồ tỉ lệ 1:40 000,quãng đường đó dài.........cm. Trên bản đồ tỉ lệ 1:50 000,quãng đường đó dài.........cm.
hồi nãy mik giải rồi mà bn, nhưg ko biết đúng không nữa :'')
\(2km = 200000 cm\)
Tỉ lệ \(1:40 000\),quãng đường đó dài : \(200000 : 40 000 = 5 cm\)
Tỉ lệ \(1:50 000\),quãng đường đó dài:\( 200000 : 50 000 = 4 cm. \)
Tỉ lệ ,quãng đường đó dài :
Tỉ lệ ,quãng đường đó dài: