Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Đào Khánh Hòa
1 tháng 6 2019 lúc 19:27

When it have can you finishit i? 

Hình như chữ " i" bạn nhầm hay sai vậy?

Khó hiểu thấy mồ😑😑😵😵😑😑

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
27 tháng 7 2017 lúc 3:06

Đáp án: You can have it when I finish it. (Bạn có thể có nó khi tôi hoàn thành nó.)

hoanglekhanh
Xem chi tiết
Nam Casper
26 tháng 1 2023 lúc 22:03

à bn ơi hình như mk cs IM 2 câu này r ah:

a) Her favourite story is The story of Tam and cam

b. You can have when i finish it

cho mình sửa lại cái câu lúc nãy nhe:

It's a Vietnamese story a bout two girls.

hoanglekhanh
26 tháng 1 2023 lúc 22:08

mọi người ơi cho em hỏi câu b bạn ấy đúng k ạ

Ngân Lê
Xem chi tiết
doãn thiên băng
21 tháng 2 2020 lúc 9:05

đề bài là lm cái j hả bn

thanghoako có đề đề bài thì chịu thua

Khách vãng lai đã xóa
Kim Thinn
21 tháng 2 2020 lúc 9:08

You/it/have /this /book /I/when /can /finish

\(\rightarrow\) You can have this book when I finish it.

Khách vãng lai đã xóa
Tường San
27 tháng 12 2020 lúc 8:29

You can have this book when I finish it.

Diệu Linh
Xem chi tiết
Linh Diệu
24 tháng 4 2017 lúc 21:01

She walks to school everyday ( dat cau hoi cho tu gach chan)

how does she go to school everyday?

Sister/ have/ bike/ and cycle / work/ everyday ( dung tu goi y viet thanh cau hoan chinh )

my sister has a bike and cycles to work everyday

(Nam/ work) is Nam working in the garden at the moment? ( chia dong tu trong ngoac)

have/ to/ because/ is/ we / home raining/ stay/ it at( sap xep cac tu tao thanh cau )

we have to stay at home because it is raining

NGUYEN YEN NHI
Xem chi tiết
Nhi Vũ Băng
26 tháng 6 2018 lúc 8:41

You can have this book when I finish it

Nguyễn Thị Bích Ngọc
25 tháng 6 2018 lúc 15:11

you / it / have / this / book / I / when / can / finish /.

Đáp án

I can finish this book when you have it

Học tốt nhá 

Anna
25 tháng 6 2018 lúc 15:12

I can finish this book  when you have it

trần thị anh thư
Xem chi tiết
Komorebi
14 tháng 8 2018 lúc 20:29

1. was

2. to water

(゚ω゚) Ӌìղղ ( ̄ω ̄)
Xem chi tiết
Khinh Yên
17 tháng 10 2021 lúc 10:58

am=>x

are=>do

time=>times

Thuỳ Dương
17 tháng 10 2021 lúc 11:00

am → ∅

read → reading

time → times

trần thị anh thư
Xem chi tiết
Nguyễn Thị Nguyệt
7 tháng 5 2017 lúc 13:24

sap xep cac tu cho dung nghia

1.that/I/a-hi-teach fridge/will have/can cook meals

=>I will have a-hi-teach fridge that can cook meals,

viet lai =>I will have a-hi-teach fridge cook meals.

2.visited/we/our grandparents/in the countryside/last week

=>We visited our grandparents in the countryside last week.

viet lai..

=>Our grandparents in the countryside were visited last week.