Những câu hỏi liên quan
Quoc Tran Anh Le
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
1 tháng 10 2023 lúc 21:21

a) Các số tự nhiên nhỏ hơn 7 là: 0;1;2;3;4;5;6

=> K = {0;1;2;3;4;5;6}

b) Các tháng dương lịch có 30 ngày là: Tháng 4, tháng 6, tháng 9, tháng 11.

=>  D = {tháng 4; tháng 6; tháng 9; tháng 11}

c) M = {Đ;I;Ê;N;B;P;H;U}

Bình luận (0)
Quan Le
Xem chi tiết
Nguyễn Hoàng Minh
25 tháng 9 2021 lúc 10:14

\(K=\left\{0;1;2;3;4;5;6\right\}\\ D=\left\{tháng.4;tháng.6;tháng.9;tháng.11\right\}\\ M=\left\{Đ;I;Ê;N;B;P;H;U\right\}\)

Bình luận (0)
OH-YEAH^^
25 tháng 9 2021 lúc 10:15

a) K={0;1;2;3;4;5;6}

b) D={4;6;9;11}

c) M={Đ;I;E;N;B;P;H;U}

Bình luận (0)
Quang Duy
25 tháng 9 2021 lúc 10:16

K=\(\left\{0;1;2;3;4;5;6\right\}\)

\(D=\left\{4;6;9;11\right\}\)

M={Đ;I;Ê;N;B;P;H;U}

Bình luận (0)
Phạm Minh Anh
Xem chi tiết
Suu ARMY
5 tháng 7 2018 lúc 8:09

1. Bộ phận trên cơ thể người :

hair : tóc                        tooth : răng                         arm : cánh tay                        elbow  : khuỷu tay                       foot  : bàn chân

eyes : mắt                     mouth : miệng                     stomach : bụng                     knee : đầu gối                             shoulder : vai

nose : mũi                     neck : cổ                             hand  : bàn tay                       finger : ngón tay                          hip : hông

ears : tai                        chest : ngực                       check : má                              leg : chân                                     back  : lưng

2. Tính cách con người 

Brave: Anh hùng
Careful: Cẩn thận
Cheerful: Vui vẻ
Easy going: Dễ gần.
Exciting: Thú vị
Friendly: Thân thiện.
Funny: Vui vẻ
Generous: Hào phóng
Hardworking: Chăm chỉ.
Kind: Tốt bụng.

Tk mh nhé , mơn nhìu !!!
~ HOK TÔTSSSSS ~

Bình luận (0)
Thái Hoàng Thiên Nhi
5 tháng 7 2018 lúc 8:12
beardrâu
cheek
chincằm
headđầu
hairtóc
eartai
eyemắt
eyebrowlông mày
eardrummàng nhĩ
earlobedái tai
eyelashlông mi
eyelidmí mắt
foreheadtrán
  
jawquai hàm
lipmôi
mouthmiệng
nosemũi
  
moustacheria
tonguelưỡi
tooth (số nhiều: teeth)răng

 Bài 2: – Bad-tempered: Nóng tính
– Boring: Buồn chán.
– Brave: Anh hùng
– Careful: Cẩn thận
– Careless: Bất cẩn, cẩu thả.
– Cheerful: Vui vẻ
– Crazy: Điên khùng
– Easy going: Dễ gần.
– Exciting: Thú vị
– Friendly: Thân thiện.

Bình luận (0)
Phạm Mèo Mun
5 tháng 7 2018 lúc 8:14

Bài 1: 

 Head , eyes , nose, mouth,arm, stomach, back,chest,teeth, face,leg,hand, finger,foot,toes,hair , air,nates,knee, eyebrow

Bài 2:

generous,brave, clever, greedy, hard- working, kind,gentle, stupid, friendly, funny

k mk nha

Bình luận (0)
HUYNH HUU HUNG
Xem chi tiết
kà-cái-cay :>>
6 tháng 6 2021 lúc 9:45

a) K = { 0 ; 1 ; 2 ; 3 ; 4 ; 5 ; 6 }

b) D = { tháng 4 ; tháng 6 ; tháng 9 ; tháng 11 }

c) M = { Đ ; I ; Ê ; N ; B ; P ; H ; U }

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
trần đức huy
Xem chi tiết
♡ᏂàᏁッᏁᏂi♡
12 tháng 7 2018 lúc 7:56

Minh họa

Tên các bệnh bằng tiếng Anh

Tạm dịch

ten-12-loai-benh-pho-bien-trong-tieng-anh

A cold

Cảm cúm

ten-12-loai-benh-pho-bien-trong-tieng-anh-1

A cough

Cơn ho

ten-12-loai-benh-pho-bien-trong-tieng-anh-2

A fever

Cơn sốt

ten-12-loai-benh-pho-bien-trong-tieng-anh-3

A sore throat

Cơn đau họng

ten-12-loai-benh-pho-bien-trong-tieng-anh-4

A headache

Cơn đau đầu

ten-12-loai-benh-pho-bien-trong-tieng-anh-5

A stomach ache

Cơn đau dạ dày

ten-12-loai-benh-pho-bien-trong-tieng-anh-6

A toothache

Cơn đau răng

ten-12-loai-benh-pho-bien-trong-tieng-anh-7

An earache

Cơn đau tai

ten-12-loai-benh-pho-bien-trong-tieng-anh-8

A cramp

Chuột rút

ten-12-loai-benh-pho-bien-trong-tieng-anh-9

A backache

Đau lưng

ten-12-loai-benh-pho-bien-trong-tieng-anh-10

A broken leg

Gãy chân

ten-12-loai-benh-pho-bien-trong-tieng-anh-11

The measles

Bệnh sởi

Bình luận (0)
❡ʀ¡ی♬
12 tháng 7 2018 lúc 7:59

a Headache ( đau đầu )

a sore throat ( đau họng )

a toothache ( đau răng )

Đúng không ?

Bình luận (0)
Phan Thị Quỳnh Liên
12 tháng 7 2018 lúc 8:00

a headache              Đau đầu

a toothache             Đau răng

An earache         Đau tai

A cramp                   chuột rút

A backache              Đau lưng

The measles            Bệnh sởi

K ĐÚNG NHA BẠN

Bình luận (0)
Aquarius
Xem chi tiết
NGuyễn KHánh LInh
28 tháng 4 2019 lúc 18:41
Occupations

/ˌɒkjəˈpeɪʃən/ 

Nghề nghiệp

doctor

/ˈdɒktər/ 

bác sĩ

dentist

/ˈdentɪst/ 

nha sĩ

cashier

/kæʃˈɪər/ 

thu ngân

builder

/ˈbɪldər/ 

thợ xây dựng

reporter

/rɪˈpɔːtər/ 

phóng viên

tailor

/ˈteɪlər/ 

thợ may

teacher

/ˈtiːtʃər/ 

giáo viên

cook

/kʊk/ 

đầu bếp

magician

/məˈdʒɪʃən/ 

ảo thuật gia

baker

/ˈbeɪkər/ 

thợ làm bánh

singer

/ˈsɪŋər/ 

ca sĩ

artist

/ˈɑːtɪst/ 

họa sĩ

waiter

/ˈweɪtər/ 

bồi bàn

carpenter

/ˈkɑːpəntər/ 

thợ mộc

actor

/ˈæktər/ 

diễn viên

nurse

/nɜːs/ 

y tá

secretary

/ˈsekrətəri/ 

thư kí

gardener

/ˈɡɑːdənər/ 

người làm vườn

vet

/vet/ 

bác sĩ thú y

businessman

/ˈbɪznɪsmæn/ 

doanh nhân

policeman

/pəˈliːs.mən/ 

cảnh sát

painter

/ˈpeɪntər/ 

thợ sơn nhà

hairdresser

/ˈheəˌdresər/ 

thợ cắt tóc

dancer

/ˈdænsər/ 

vũ công

farmer

/ˈfɑːmər/ 

nông dân

 
Bình luận (0)
Khánh Nguyễn
28 tháng 4 2019 lúc 18:47

doctor:examime patients

writer:write stories for children

architect:design building

teacher:teach young children

pilot:fly a plane

Bình luận (0)
trịnh ngọc hà
28 tháng 4 2019 lúc 18:53

doctor: bác sĩ

famer: nông dân

teacher: cô giáo

.....

Bình luận (0)
Khánh Vy
Xem chi tiết
Vương Hy
26 tháng 5 2018 lúc 17:32

Badminton , football , tennis, tabletennis , chess

Bình luận (0)
Lãng Quân
26 tháng 5 2018 lúc 17:32

aerobics [eə’roubiks]: thể dục thẩm mỹ / thể dục nhịp điệu

American football: bóng bầu dục

archery [‘ɑ:t∫əri]: bắn cung

athles [æθ’les]: điền kinh

badminton [‘bædmintən]: cầu lông

baseball [‘beisbɔ:l]: bóng chày

basketball [‘bɑ:skitbɔ:l]: bóng rổ

beach volleyball: bóng chuyền bãi biển

bowls [boul]: trò ném bóng gỗ

boxing [‘bɔksiη]: đấm bốc

canoeing [kə’nu:]: chèo thuyền ca-nô

climbing [‘klaimiη]: leo núi

cricket [‘krikit]: crikê

cycling [‘saikliη]: đua xe đạp

darts [dɑ:t]: trò ném phi tiêu

diving [‘daiviη]: lặn

fishing [‘fi∫iη]: câu cá

từ vựng tiếng anh thể thao gee

football [‘futbɔ:l]: bóng đá

karting [ka:tiη]: đua xe kart (ô tô nhỏ không mui)

golf [gɔlf]: đánh gôn

Bình luận (0)
Vương Hy
26 tháng 5 2018 lúc 17:33

aerobics [eə’roubiks]: thể dục thẩm mỹ/thể dục nhịp điệu

American football: bóng bầu dục

archery [‘ɑ:t∫əri]: bắn cung

athles [æθ’les]: điền kinh

badminton [‘bædmintən]: cầu lông

baseball [‘beisbɔ:l]: bóng chày

basketball [‘bɑ:skitbɔ:l]: bóng rổ

beach volleyball: bóng chuyền bãi biển

bowls [boul]: trò ném bóng gỗ

boxing [‘bɔksiη]: đấm bốc

canoeing [kə’nu:]: chèo thuyền ca-nô

climbing [‘klaimiη]: leo núi

cricket [‘krikit]: crikê

cycling [‘saikliη]: đua xe đạp

darts [dɑ:t]: trò ném phi tiêu

diving [‘daiviη]: lặn

fishing [‘fi∫iη]: câu cá

từ vựng tiếng anh thể thao gee

football [‘futbɔ:l]: bóng đá

karting [ka:tiη]: đua xe kart (ô tô nhỏ không mui)

golf [gɔlf]: đánh gôn

gymnass [,dʒim’næss]: tập thể hình

handball [‘hændbɔ:l]: bóng ném

hiking [haik]: đi bộ đường dài

hockey [‘hɔki]: khúc côn cầu

horse racing: đua ngựa

horse riding: cưỡi ngựa

hunting [‘hʌntiη]: đi săn

ice hockey: khúc côn cầu trên sân băng

ice skating: trượt băng

inline skating hoặc rollerblading: trượt pa-tanh

jogging [‘dʒɔgiη]: chạy bộ

judo [‘dʒu:dou]: võ judo

karate [kə’rɑ:ti]: võ karate

kick boxing: võ đối kháng

lacrosse [lə’krɔs]: bóng vợt

martial arts: võ thuật

motor racing: đua ô tô

mountaineering [,maunti’niəriη: leo núi

netball [‘netbɔ:l]: bóng rổ nữ

pool [pu:l]: bi-a

rowing [‘rauiη]: chèo thuyền

rugby [‘rʌgbi]: bóng bầu dục

running [‘rʌniη]: chạy đua

sailing [‘seiliη]: chèo thuyền

scuba diving [‘sku:bə] [‘daiviη]: lặn có bình khí

shooting [‘∫u:tiη]: bắn súng

skateboarding [skeit] [‘bɔ:diη]: trượt ván

skiing [‘ski:iη]: trượt tuyết

snooker [‘snu:kə]: bi-a

snowboarding [snou] [‘bɔ:diη]: trượt tuyết ván

squash [skwɔ∫]: bóng quần

surfing [‘sɜ:fiη]: lướt sóng

swimming [‘swimiη]: bơi lội

table tennis: bóng bàn

ten-pin bowling: bowling

volleyball [‘vɔlibɔ:l]: bóng chuyền

walking: đi bộ

water polo [‘poulou]: bóng nước

water skiing: lướt ván nước do tàu kéo

weightlifting [‘weit’liftiη]: cử tạ

windsurfing [‘windsə:fiη]: lướt ván buồm

wrestling [‘resliη]: môn đấu vật

Bình luận (0)
HUYNH HUU HUNG
Xem chi tiết
🤣🤣🤣 Ŧùɔ
10 tháng 6 2021 lúc 8:18

Trả lời :

C = { T ; H ; Ă ; N ; G ; L ; O }

~~Học tốt~~

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
Phá đê đừng học nữa :)))...
10 tháng 6 2021 lúc 8:19

C ={T,H,A,N,G,L,O}

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
Lê Minh Vũ
10 tháng 6 2021 lúc 8:24

Bằng cách liệt kê các phần tử ,hãy viết tập hợp C các chữ cái Tiếng Việt trong từ ''THĂNG LONG''

Rep

C = { T ; H ; A ; N ; G ; L ; O }

Hok tốt

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
Trần Bảo Trâm
Xem chi tiết
♛☣ Peaceful Life ☣♛
16 tháng 11 2019 lúc 0:00
uncountablecountable
meatbanana
waterapple
breadwatermelon
milkmelon
cheesepear

bài này lớp 5 còn giải đc

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa