657 tạ 2 yến -123 yến
điền đơn vị đo thích hợp vào chỗ chấm. a) 25 tấn 6 tạ= 2560....... 12 tạ 3 yến=123...... b) 2 tấn 34kg=2034......... 2 tạ 345 kg=5.......45............ c) 5 yến 6 kg=560............ 123 yến=12......3. d) 5kg 6 dag=50......60..... 12kg 34 g=12034.........
a) 25 tấn 6 tạ = 2560 yến. 12 tạ 3 yến = 123 yến.
b) 2 tấn 34 kg = 2034 kg. 2 tạ 345 kg = 5 tạ 45 kg.
c) 5 yến 6 kg = 560 hg. 123 yến = 12 tạ 3 yến.
d) 5 kg 6 dag = 50 hg 60 g. 12 kg 34 g = 12034 g.
2 tấn 3 tạ=.... kg. 2 tạ 34 yến=....kg 23 tạ 4kg=....kg 3 yến 45kg=....kg 5 tấn 6 tạ=....yến 5 tạ 67 yến=...yến 2 kg 3 hg=....g 23kg 4 dag=...g
2 tấn 3 tạ = 2300 kg
2 tạ 34 yến = 540 kg
23 tạ 4 kg = 2304 kg
3 yến 45 kg = 75 kg
5 tấn 6 tạ = 560 yến
5 tạ 67 yến = 117 yến
2kg 3hg = 2300 g
23kg 4dag = 2340 g
2 tấn 3 tạ= 2300 kg.
2 tạ 34 yến= 540 kg
23 tạ 4kg= 2304 kg
3 yến 45kg= 75 kg
5 tấn 6 tạ= 560 yến
5 tạ 67 yến= 117 yến
2 kg 3 hg= 2300 g
23kg 4 dag= 2340 g
6,25m=...cm
15mm=...cm
5,27dm=...cm
0,6mm=...cm
0,03kg=...yến
0,4kg=...yến
3 tấn 5 tạ =...tấn
15 tấn 7 yến=... tạ
75cm vuông =...m khối
123 cm khối =...m khối
1,25m khối=... dm khối
6,25 m = 625 cm
15 mm = 1,5 cm
5,27 dm = 52,7 cm
0,6 mm = 0,06 cm
0,03 kg = 0,003 yến
0,4 kg = 0,04 yến
3 tấn 5 tạ = 3,5 tạ
15 tấn 7 yến = 150,7 tạ
123 cm3 = 0,000123 m3
1,25 m3 = 1250 dm3
75 cm 2 = ... m3 sai đề rồi bn ơi
6.25m=625cm
15mm=1.5cm
5.27dm=52.7cm
0.6mm=0.06cm
0.03kg=0.003 yến
0.4kg=0.04 yến
3 tấn 5 tạ=3.5 tấn
15 tấn 7 yến = 150.7 tạ
75 cm3=0.000075 m3
123 cm3 = 0.000123m3
1.25 m3=1250dm3
625cm
1,5cm
52,7cm
0,06cm
0,003 yến
0,04 yến
3,5 tấn
150,7 tạ
mình chỉ giải được tới đó thôi mong bạn thông cảm
và đưng quên k cho mình nha
Số?
a) 4 yến 5kg = kg b) 5 tạ 5kg = kg
c) 6 tấn 40 kg = kg d) 3 tạ 2 yến = yến
e) 5 tấn 2 tạ = tạ g) 4 tấn 50 yến = yến
a) 4 yến 5 kg = 45 kg
b) 5 tạ 5 kg = 505 kg
c) 6 tấn 40 kg = 6 040 kg
d) 3 tạ 2 yến = 32 yến
e) 5 tấn 2 tạ = 52 tạ
g) 4 tấn 50 yến = 450 yến
2 tạ 40kg= .....yến
10 tạ 3kg=....yến
10 yến 104kg=....yến
TL
=24 yến
=100,3yến
=20,4 yến
Xin bn k cho mik
Hok tốt nghen
1 tạ = 10 yến= 100 kg, bạn tự đổi nhé
2 tạ 40 kg = 24 yến
10 tạ 3 kg = 100,3 yến
10 yến 104 kg = 20,4 yến
Chúc bạn học tốt.
😁😁😁
a) 2 yến = kg 20 kg = yến
b) 3 tạ = kg 300 kg = tạ
4 tạ = yến 40 yến = tạ
c) 2 tấn = kg 2000kg = tấn
3 tấn = tạ 30 tạ = tấn
a) 2 yến = 20 kg
20 kg = 2 yến
b) 3 tạ = .300 kg
300 kg = 3 tạ
4 tạ = 40 yến
40 yến = 4 tạ
c) 2 tấn = 2 000 kg
2 000 kg = 2 tấn
3 tấn = 30 tạ
30 tạ = 3 tấn
1 Yến = ...kg
10 kg = ...yến
1 tạ = ... yến
100 kg = ... tạ
1 tấn = ... tạ
10 tạ = ... tấn
1 tấn = ... kg
1000 kg = ... tấn
2 yến =... kg
7 yến =... kg
2 yến 5 kg = ...kg
7 yến 2kg = ... kg
3 tạ = ... yến
5 tạ 8 kg = ...kg
4 tấn = ... tạ
3 tấn 50kg =... kg
12 yến 5kg = ... kg
10 kg
1 yen
10 yen
1 ta
10 ta
1 tan
20 kg
70 kg
72 kg
30 yen
508 kg
40 ta
3050 kg
12,5 kg
Tick nha !
10kg
1yen
10yen
1ta
10ta
1tan
20kg
70kg
72kg
30yen
508kg
40ta
3050kg
12,5kg
1 Yến = 10 kg
10 kg = 1 yến
1 tạ = 10 yến
100 kg = 1 tạ
1 tấn = 10 tạ
10 tạ = 1 tấn
1 tấn = 1000 kg
1000 kg = 1 tấn
2 yến = 20 kg
7 yến = 70 kg
2 yến 5 kg = 25 kg
7 yến 2kg = 72 kg
3 tạ = 30 yến
5 tạ 8 kg = 508 kg
4 tấn = 40 tạ
3 tấn 50kg = 3050. kg
12 yến 5kg = 12,5 kg
a.5 tấn= tạ b. 80 tạ= tấn c.1 tạ= tấn
34 tạ= yến 130kg= tạ 1 yến= tạ
21 yến= kg 310kg= yến 1 kg= yến
5kg= g 25000kg= tấn 1g= kg
a, 50 tạ 340 yến 210kg 5000g
b, 8 tấn 1,3 tạ 31 yến 25 tấn
c, 0,1 tấn 0,1 tạ 0,1 yến 0,001 kg
a.5 tấn= 50 tạ b. 80 tạ= tấn c.1 tạ= tấn
34 tạ=340 yến 130kg= 1,3 tạ 1 yến= 0,1 tạ
21 yến= 210 kg 310kg=31yến 1 kg= 0,1 yến
5kg=5000g 25000kg= 25tấn 1g=0,001 kg
a.5 tấn= 50 tạ b. 80 tạ= 8 tấn c.1 tạ= 0,1 tấn
34 tạ= 340 yến 130kg= 1,3 tạ 1 yến= 0,1 tạ
21 yến= 210 kg 310kg= 31 yến 1 kg= 0,1 yến
5kg= 5000 g 25000kg= 25 tấn 1g= 0,001 kg
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
1 tạ = .....yến
4 tạ = .....yến
10 yến = ....tạ
2 tạ = .....kg
1 tạ = ...kg
9 tạ =.....kg
100 kg = ....tạ
4 tạ 60 kg = ....kg
… = 10 yến
… = 40 yến
… = 1 tạ
… = 200 kg
… = 100 kg
… = 900 kg
…= 1 tạ
… = 460 kg
10 yến
40 yến
1 tạ
200 kg
100 kg
1 tạ
460 kg
Bài làm :
1 tạ = 10 yến
4 tạ = 40 yến
10 yến = 1 tạ
2 tạ = 200 kg
1 tạ = 100 kg
9 tạ = 900 kg
100 kg = 1 tạ
4 tạ 60 kg = 460 kg
Viết số thích hợp vào chỗ chấm
a) 10 yến = ... kg 1 2 yến = ... kg
50 kg = ... yến 1 yến 8kg = ... kg
b) 5 tạ = ... yến 1500kg = ... tạ
30 yến = ... tạ 7 tạ 20kg = ... kg
c) 32 tấn = ... tạ 4000kg = ... tấn
230 tạ = ... tấn 3 tấn 25kg = ... kg
a) 10 yến = 100 kg yến = 5 kg
50 kg = 5 yến 1 yến 8kg = 18 kg
b) 5 tạ = 50 yến 1500kg = 15 tạ
30 yến = 3 tạ 7 tạ 20kg = 720 kg
c) 32 tấn = 320 tạ 4000kg = 4 tấn
230 tạ = 23 tấn 3 tấn 25kg = 3025 kg
a, 10 yến = 100 kg \(\frac{1}{2}\)yến = 5 kg
50 kg = 5 yến 1 yến 8kg = 18 kg
b,5 tạ = 50 yến 1500kg = 15 tạ
30 yến = 3 tạ 7 tạ 20kg = 720 kg
c,32 tấn = 320 tạ 4000kg = 4 tấn
230 tạ = 23 tấn 3 tấn 25kg = 3025 kg
a) 10 yến = 100 kg yến = 5 kg
50 kg = 5 yến 1 yến 8kg = 18 kg
b) 5 tạ = 50 yến 1500kg = 15 tạ
30 yến = 3 tạ 7 tạ 20kg = 720 kg
c) 32 tấn = 320 tạ 4000kg = 4 tấn
230 tạ = 23 tấn 3 tấn 25kg = 3025 kg