điền thêm từ ;English/as/what/their officall lannguage/speak/?
look ! those bidrs are si . điền thêm 5 từ nhé,điền vào chỗ trống
look ! those bidrs are si . điền thêm 5 từ nhé,điền vào chỗ trống
Trả lời:
look ! those bidrs are singers.
có phải là
look ! those birds are sitting
look ! those bidrs are singing
phân loại :học giỏi , xanh biếc , nhà thuốc
tổng hợp : học bài , xanh ..... , nhà cửa
k biết đúng k
mik biết thế thôi nhá
từ ghép phân loại: học kém, xanh xao , nhà sàn
từ ghép tổng hợp: học hành, xanh xanh, nhà cửa
điền thêm các từ để tạo thành từ láy:
...lùng;đẹp...
Điền thêm những từ ngữ vào chỗ trống thích hợp:
Điền thêm 5 từ đồng nghĩa với mỗi từ sau:
a. Tổ quốc;.....................
b. chăm chỉ;...................
c.bé nhỏ;............................
a.giang sơn ,đất nước ,nhà nước ,nước nhà ,non sông
b.cần cù, siêng năng,chịu khó ,cố gắng,
c.nhỏ xíu, nhỏ bé, bé tí,nhỏ nhắn,nhỏ con
a)giang sơn ,đất nước, nhà nước,non sông,nước nhà.
b)cần cù , cố gắng , chịu khó , siêng,chăm làm.
c)bé tẹo , bé xíu , nhỏ , nhỏ con , bé con, nhỏ nhắn.
Firstly, it / beneficial / people's health{ điền thêm từ, giới từ, động từ vào dấu gạch trong câu văn }
Firstly, it is benefical for people's health
điền thêm tính từ vào câu : Trăng rằm .......trôi .......trên nền trời .......
trăng rằm trắng tinh trôi yên lặng trên nền trời cao
ko biết là yên lặng và cao có phải tính từ ko nữa
Điền thêm từ để hoàn chỉnh câu
How/is/Mai/Lan's/mother/?
Con hãy điền thêm từ ngữ chỉ đặc điểm nào vào câu sau :