Which word is the odd one out
A. buy B. take C. want D. eat
read anh circle the odd one out
A show B take C street D Tell
......... walk on the grass!
A. No B.Not C. Don't D. Doesn't
Choose the word that has the underlined part pronounced differently
A. camp B. table C. travel D. match
Odd one out
A. dog B. cow C. pig D. string
......... walk on the grass!
A. No B.Not C. Don't D. Doesn't
Choose the word that has the underlined part pronounced differently
A. camp B. table C. travel D. match
Odd one out
A. dog B. cow C. pig D. string
Choose the odd one out
A. Bowl B. Glass C. Plate D. Fork
Choose the letter A, B, C or D to complete the sentences
Which word is the odd one out?
A. yellow
B. blue
C. black
D. shouder
Đáp án: D
Giải thích: “Shoulder” chỉ bộ phận cơ thể, các đáp án còn lại chỉ màu sắc
Dịch: Từ nào khác với những từ còn lại?
Choose the letter A, B, C or D to complete the sentences
Which word is the odd one out?
A. car
B. train
C. post office
D. train
Đáp án: C
Giải thích: Các đáp án còn lại đều chỉ phương tiện.
Dịch: Từ nào khách với các từ còn lại?
Choose the letter A, B, C or D to complete the sentences
Which word is the odd one out?
A. volleyball
B. football
C. housework
D. baseball
Đáp án: C
Giải thích: Housework là việc nhà, các đáp án còn lại là môn thể thao.
Dịch: Từ nào khác với các từ còn lại?
Choose the letter A, B, C or D to complete the sentences
Which word is the odd one out?
A. driver
B. engineer
C. singing
D. doctor
Đáp án: C
Giải thích: Các đáp án còn lại chỉ nghề nghiệp
Dịch: Từ nào sau đây khác với các từ còn lại?
Choose the letter A, B, C or D to complete the sentences
Which word is the odd one out?
A. Chemistry
B. Mathematics
C. Homework
D. Biology
Đáp án: C
Giải thích: Các đáp án khác chỉ môn học.
Dịch: Từ nào khác với các từ còn lại?