số thập phân gồm 6 chục và 6 phần mười nghìn
Số thập phân gồm 3 chục, 6 đơn vị, 5 phần mười và 2 phần nghìn được viết là:
A. 36,52
B. 345,2
C. 3,452
D. 36,502
Xác định hàng của mỗi chữ số trong các số thập phân sau:
62,568 ; 82,206 ; 1954,112 ; 2006,304
Mẫu: Số 62,568 gồm 6 chục, 2 đơn vị, 5 phần mười, 6 phần trăm và 8 phần nghìn.
.............................................................................................
.................................................................................................................
..............................................................................................
82,206 gồm 8 chục, 2 đơn vị, 2 phần mười, 6 phần nghìn
1951,112: gồm 1 nghìn, 9 trăm, 5 chục, 1 đơn vị, 1 phần mười, 1 phần trăm, 2 phần nghìn
2006,304: gồm 2 nghìn, 6 đơn vị, 3 phần mười, 4 phần nghìn
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
82,206 : gồm 8 chục , 2 đơn vị , 2 phần mười , 6 phần nghìn.
1954,112 : gồm 1 nghìn ,9 trăm ,5 chục ,4 đơn vị , 1 phần mười, 1 phần trăm, 2 phần nghìn.
2006,304 : 2 ngàn ,6 đơn vị, 3 phần mười, 4 phần nghìn
a số thập phân gồm 5 đơn vị, 3 phần trăm,7 phần nghìn viết là ......b Số thập phân gồm có 2 chục đơn vị, 5 phần mười, 4 phần nghìn viết là .........c Số thập phân gồm có 2 chục. 7 đơn vị, 2 phần mười, 7 phần nghìn viết là ....
Câu trả lời là:
A.5,037 B.20,504 C.27,207
a ) số thập phân gồm 5 đơn vị, 3 phần trăm,7 phần nghìn viết là :......
b) Số thập phân gồm có 2 chục đơn vị, 5 phần mười, 4 phần nghìn viết là :.........
c) Số thập phân gồm có 2 chục. 7 đơn vị, 2 phần mười, 7 phần nghìn viết là:....
a ) số thập phân gồm 5 đơn vị, 3 phần trăm,7 phần nghìn viết là : 5,037
b) Số thập phân gồm có 2 chục đơn vị, 5 phần mười, 4 phần nghìn viết là : 20,504
c) Số thập phân gồm có 2 chục. 7 đơn vị, 2 phần mười, 7 phần nghìn viết là: 27,207
a)5,0307
b)20,504
c)27,207
Viết số thập phân gồm
34 đơn vị 508 phần nghìn
5 chục 6 đơn vị 7 phần trăm
305 đơn vị 85 phần trăm
5 chục 4 phần mười 2 phần nghìn
34 đơn vị 508 phần nghìn : 35,508
5 chục 6 đơn vị 7 phần trăm: 56,07
305 đơn vị 85 phần trăm: 305,85
5 chục 4 phần mười 2 phần nghìn: 5,402
Viết số thập phân gồm:
34 đơn vị 508 phần nghìn : 35,508
5 chục 6 đơn vị 7 phần trăm: 56,07
305 đơn vị 85 phần trăm: 305,85
5 chục 4 phần mười 2 phần nghìn: 5,402
Bài 1 Viết tiếp vào chỗ chấm cho thích hợp
số thập phân 502 ,038 gồm ..... trăm , ....... chục ,.......đơn vị , ......... phần mười ,.........phần trăm ,.......... phần nghìn
số thập phân 57 , 72034 gồm ...... chục , ......... đơn vị , ........ phần mười ,........ phần trăm ,........ phần nghìn ,..........phần chục nghìn , ..........phần trăm nghìn
các bạn giúp mình nha mai mình nộp rồi mình tick cho
502,038 gồm 5 trăm, 0 chục, 2 đơn vị, 0 phần mười, 3 phần trăm, 8 phần nghìn
57,72034 gồm 5 chục, 7 đơn vị, 7 phần mười, 2 phần trăm, 0 phần nghìn, 3 phần chục nghìn, 4 phần trăm nghìn
Viết số thập phân gồm có:
a,1 nghìn,2 đơn vị,3 phần trăm,6 phần nghìn
b,1 trăm,3 chục,9 phần mười,1 phần nghìn
c,4 trăm, 1 chục, 2 đơn vị, 6 phần trăm
ai giải nhanh nhất sẽ đc tick
Viết số thập phân gồm: Ba trăm, hai chục, bốn phần mười và năm phần nghìn
320,405
Tl------------
320,405 --------
học tốt nhé
số thập phân gồm 5 chục, 1 phần mười, 7 phần nghìn