A.chemical B.chest C.school D.character Gạch chữ âm chữ "Ch"
Cách phát âm
1 . A.channel B match C.school D.chicken ( Phần phát âm gạch là chữ ch)
2. A.future B.volunteer C . survive D.furniture ( phát âm chữ u)
3 A.opened B.visited C.stayed D.claimed (Phát âm chữ ed )
4.A.birth B.forth C.smooth D.breath ( Phát âm chữ th )
5.A. know B.kite C.kitchen D.book ( Phát âm chứ k )
Cách phát âm
1 . A.channel B match C.school D.chicken ( Phần phát âm gạch là chữ ch)
2. A.future B.volunteer C . survive D.furniture ( phát âm chữ u)
3 A.opened B.visited C.stayed D.claimed (Phát âm chữ ed )
4.A.birth B.forth C.smooth D.breath ( Phát âm chữ th )
5.A. know B.kite C.kitchen D.book ( Phát âm chứ k )
Choose the word underline past pronounced.
1. A.played B. Cleaned C. Visited D. Listened ( gạch chân "Ed")
2. A. Chemistry B. Children C. Schooling D.Character (gạch chân "ch")
3. A. Children B. Listen C. History D. Wish ( gạch chân " i")
4. A. House B. Town C. How D. Cow ( gạch chân " o")
Không có đáp án. Vì phiên âm chữ cái "o" đều giống nhau,
5. A. Wanted B. Worshipped C. Repected D. Commemorated ( gạch chân " ed")
6. A. Who B. When C. Where D. What ( " wh")
7. A. Community B. Computer C. M"u"seum D. Custom (" u")
8. Minority B. Ethnic C.Tradit"i"on D. Rel"i"gion (" i")
Phát âm ch
1
A.chemical B.exchange C.teacher D.children
2.
A.christmas B.machine C.mechanic D.scholarship
3.
A.chemical B.chemistry C.change D.character
4.
A.scholl B.chat C.lunch D.beaach
5.
A.chemistry B.character C.christmas D.chicken
giúp e vs ạ
Cần gấp
1
A.chemical B.exchange C.teacher D.children
2.
A.christmas B.machine C.mechanic D.scholarship
3.
A.chemical B.chemistry C.change D.character
4.
A.school B.chat C.lunch D.beach
5.
A.chemistry B.character C.christmas D.chicken
điền từ khác âm
1a.subject b.sure c.surround d.see gạch chân chữ s
2.a.judo b.mother c.open d.postcard gạch chân chữ o
3a.true b.luck c.sunday d.uncle gạch chân chữ u
4.a homework b.judo c.compass d overseas gạch chân o
5.a show b snow c bowl d now gạch chân ow
6.a notebook b love c above d monday gạch chân o
Chọn từ có phần gạch chân phát âm sai .
1. come / month / mother / open ( gạch chân chữ o )
2. hope / homework / one / post ( gạch chân chữ o )
3. fun / student / hungry / sun ( gạch chân chữ u )
4. bicycle / nice / ride / live ( gạch chân chữ i )
5. mine / history / exercise / library ( gạch chân chữ i )
6. brother / judo / going / rode ( gạch chân chữ o )
7. cold / volleyball / telephone / open ( gạch chân chữ o )
8. subject / club / put / lunch ( gạch chân chữ u )
Chọn từ có phần gạch chân phát âm sai .
1. come / month / mother / open ( gạch chân chữ o )
2. hope / homework / one / post ( gạch chân chữ o )
3. fun / student / hungry / sun ( gạch chân chữ u )
4. bicycle / nice / ride / live ( gạch chân chữ i )
5. mine / history / exercise / library ( gạch chân chữ i )
6. brother / judo / going / rode ( gạch chân chữ o )
7. cold / volleyball / telephone / open ( gạch chân chữ o )
8. subject / club / put / lunch ( gạch chân chữ u )
#Yumi
Chọn từ có phần gạch chân phát âm sai .
1. come / month / mother / open ( gạch chân chữ o )
2. hope / homework / one / post ( gạch chân chữ o )
3. fun / student / hungry / sun ( gạch chân chữ u )
4. bicycle / nice / ride / live ( gạch chân chữ i )
5. mine / history / exercise / library ( gạch chân chữ i )
6. brother / judo / going / rode ( gạch chân chữ o )
7 . farm / after / walk / class ( gạch chân chữ a)
8. subject / club / put / lunch ( gạch chân chữ u )
1 open
2 one
3 student
4 live
5 history
6 brother
7 volleyball
8 but
Chúc bạn học tốt
Câu 6 mk ghi sai đề nhưng đáp án đúng nhé 😀😀
Chọn từ có phần gạch chân phát âm sai .
1. come / month / mother / open ( gạch chân chữ o )
2. hope / homework / one / post ( gạch chân chữ o )
3. fun / student / hungry / sun ( gạch chân chữ u )
4. bicycle / nice / ride / live ( gạch chân chữ i )
5. mine / history / exercise / library ( gạch chân chữ i )
6. brother / judo / going / rode ( gạch chân chữ o )
7 . farm / after / walk / class ( gạch chân chữ a)
8. subject / club / put / lunch ( gạch chân chữ u )
9 . science / like / music / ice ( gạch chân chữ i )
Các bạn giúp mình nhé , mình đang cần gấp . Cảm ơn !!!
Chọn từ có phần gạch chân phát âm sai .
1. come / month / mother / open ( gạch chân chữ o )
2. hope / homework / one / post ( gạch chân chữ o )
3. fun / student / hungry / sun ( gạch chân chữ u )
4. bicycle / nice / ride / live ( gạch chân chữ i )
5. mine / history / exercise / library ( gạch chân chữ i )
6. brother / judo / going / rode ( gạch chân chữ o )
7 . farm / after / walk / class ( gạch chân chữ a)
8. subject / club / put / lunch ( gạch chân chữ u )
9 . science / like / music / ice ( gạch chân chữ i )
Chúc bạn học tốt!!!
Chọn từ có phần gạch chân phát âm sai .
1. come / month / mother / open ( gạch chân chữ o )
2. hope / homework / one / post ( gạch chân chữ o )
3. fun / student / hungry / sun ( gạch chân chữ u )
4. bicycle / nice / ride / live ( gạch chân chữ i )
5. mine / history / exercise / library ( gạch chân chữ i )
6. brother / judo / going / rode ( gạch chân chữ o )
7 . farm / after / walk / class ( gạch chân chữ a)
8. subject / club / put / lunch ( gạch chân chữ u )
9 . science / like / music / ice ( gạch chân chữ i )
Chọn từ có phần gạch chân phát âm sai .
1. come / month / mother / open ( gạch chân chữ o )
2. hope / homework / one / post ( gạch chân chữ o )
3. fun / student / hungry / sun ( gạch chân chữ u )
4. bicycle / nice / ride / live ( gạch chân chữ i )
5. mine / history / exercise / library ( gạch chân chữ i )
6. brother / judo / going / rode ( gạch chân chữ o )
7 . farm / after / walk / class ( gạch chân chữ a)
8. subject / club / put / lunch ( gạch chân chữ u )
9 . science / like / music / ice ( gạch chân chữ i )
Các bạn giúp mình nhé , mình đang cần gấp . Cảm ơn !!!
Tìm 1 từ có phần gạch chân phát âm khác vs phần gạch chân của các từ còn lại.
1. A.wrong B.whole C.who D.sweet (gạch chân chữ"w")
2. A.raises B.houses C.classes D.closes (gạch chân chữ"ses")
3. A.dictionary B.date C.order D.education (gạch chân chữ"d")
4. A.comb B.crab C.birthday D.neighbor (gạch chân chữ"b")
Chọn từ gạch chân được phát âm khác
1 A look B wooden C cook D food
Gạch chân 2 chữ (o )
2 A plumber B debt C gourbage D doubt
gạch chân chữ (b )
3 A weather B wealthy C ethnic D both
gạch chân chữ (th)
4 A lamps B crops C halls D flutes
gạch chân chữ (s)
5 A watched B minssted C played B looked
Gạch Chân Chữ (ed)
Cứu em với ạ :((
E ơi, lưu ý chỉ đăng câu hỏi 1 lần thui nha, sẽ có ng giải đáp cho e nè
Chọn từ gạch chân được phát âm khác
1 A look B wooden C cook D food
Gạch chân 2 chữ (o )
2 A plumber B debt C gourbage D doubt
gạch chân chữ (b )
3 A weather B wealthy C ethnic D both
gạch chân chữ (th)
4 A lamps B crops C halls D flutes
gạch chân chữ (s)
5 A watched B minssted C played B looked
Gạch Chân Chữ (ed)
Cứu em với ạ :((