V.tìm lỗi sai và sửa lại
GIÚP MÌNH "TÌM LỖI SAI" VÀ "SỬA LẠI" LỖI SAI ĐÓ CỦA CÂU 5, 6, 7 VỚI Ạ!!
Sửa lỗi sai và sửa lại giúp mk vs! Cảm ơn ạ
tìm và sửa lại lỗi sai
TÌm lỗi sai và sửa lại
1 B -> on (on đi với occasion)
2 B -> do not understand (understand là động từ nên dùng trợ động từ chứ không dùng be)
3 A -> comes (come from: đến từ đâu)
4 A -> bỏ (rút gọn mệnh đề danh từ ko có be)
5 A -> having explored (hành động xảy ra trước 1 hành động khác dùng thì QKHT)
6 A -> in stead of (thay vì)
7 A -> meet
8 B -> where
9 B -> cut (have sb do sth: nhờ/yêu cầu ai làm gì cho mình)
10 A -> need
Tìm lỗi sai và sửa lại
1 C => to
2 C => bỏ
3 C => allowed to come
IV
1 He saw them arrive home late
2 I could feel the robber coming from the back door
3 I heard him leave the house early this morning
4 They made her stay there for the weekend
5 She noticed the boy running away from the house
6 I overheared he say he didn't want to learn maths
Chọn lỗi sai và sửa lại
1B invite => inviting
2A finish products => finished products
3B have to => had to
4B was appeared => bỏ was
5B were perform => were performed
6D making => make
7C gave children => give children
tìm và sửa lại lỗi sai
6>A
sửa: go to
7>A
sửa: resulted in..
8>C
sửa: man has made...
9>B
sửa: and ( cái chỗ about the, mình nghĩ nó phải là:on the ms đúm mà trog bài k có nên thui , bn hỏi gv lại xem nha).
10>C
sửa: pollutants ( cái chỗ human không cần beings cũng được á)
5 thì mình ms lm cho bn nào á mình lm luôn cho đủ cho bn
5>D
sửa: of people and animals
Tìm lỗi sai và sửa lại tiếp ạ
31 what => which
32 Almost of => almost
33 you => he
34 to downtown => downtown
35 encouraging => encourages
31 in => on
32 because => because of
33 would be => will be
34 that => which
35 another => other
31 with => for
32 damaging => damaged
33 Alike => like
34 a few => a little
35 Although => despite
31 is => were
32 lacking => lack
33 started => starting
34 badly => bad
35 placed => replace
Tìm lỗi sai và sửa lại cho đúng