Chọn một từ khác biệt :
a.bought b.flew c. danced d.sang
a.who b.how c.why d.this
chọn từ khác bằng cách khoanh tròn vào đáp án đúng
2a.bought b.flew c. danced d.sang
c. danced là từ khác
Chọn và khoanh tròn từ có phần gạch chân đọc khác trong các nhóm từ
A.mouth B.thursday C.nothing D.this
a.brave b.stay c.character d.tale
a.kind b.police c.bright d.like
a.clever b.generous c.classmate d.gentle
a.who b.what c.why d.when
a.favourite b.generous c.famous d.four
a.brave b.stay c.character d.tale
a.kind b.police c.bright d.like
a.clever b.generous c.classmated. d.gentle
a.who b.what c.why d.when
a.favourite b.generous c.famous d.four
...........shouldn't I ride my bike too fast?
A.what B.how C.why D.don't
I/ Chọn từ phát âm khác
A. watched B. Danced C. Walked D. StoppedA. Aheat B. Insteat C. Seatbelt D. Bread
Chọn từ có cách phát âm khác so với từ còn lại
1. A. Worked B. danced C. coughed D. invited
2. A. Sports B. plays C.chores D.miles
3. A. Blood B. Pool C. Food D.Tool
ae giải hộ mình vs, mình đang cần gấp
I. Chọn từ mà phần gạch chân có cách phát âm khác các từ còn lại trong mỗi câu sau.
1. A. wanted B. washed C. danced D. played
2. A. goes B. watches C. misses D. brushes
3. A. come B. mother C. open D. some
4. A. mention B. question C. action D. education
5. A. who B. when C. where D. what
6. A. missed B. washed C. called D. watched
7.A. choose B. kitchen C. chemical D. chore
8. A. my B. happy C. hobby D. factory
9.A. health B. team C. tea D. beach
10.A. sun B. fun C. put D. unhappy
11. A. mind B. bike C. tradition D. tidy
12. A. my B. happy C. hobby D. factory
II. Find the word which has different stress pattern from the others.
1.A. person B. father C. teacher D. enjoy
2. A. prefer B. enjoy C. mother D. agree
3.A. doctor B. father C. picture D. fancy
4.A. pollution B. visit C. listen D. open
5.A. depend B. advise C. affect D. listen
I. Chọn từ mà phần gạch chân có cách phát âm khác các từ còn lại trong mỗi câu sau.
1. A. wanted B. washed C. danced D. played
2. A. goes B. watches C. misses D. brushes
3. A. come B. mother C. open D. some
4. A. mention B. question C. action D. education
5. A. who B. when C. where D. what
6. A. missed B. washed C. called D. watched
7.A. choose B. kitchen C. chemical D. chore
8. A. my B. happy C. hobby D. factory
9.A. health B. team C. tea D. beach
10.A. sun B. fun C. put D. unhappy
11. A. mind B. bike C. tradition D. tidy
12. A. my B. happy C. hobby D. factory
II. Find the word which has different stress pattern from the others.
1.A. person B. father C. teacher D. enjoy
2. A. prefer B. enjoy C. mother D. agree
3.A. doctor B. father C. picture D. fancy (xem lại đề)
4.A. pollution B. visit C. listen D. open
5.A. depend B. advise C. affect D. listen
choose the bét answer
1.we..........and...........at the party yesterday a.sing/dance b.sang/danced c.sings/dances d.sang/dance
we sang and danced at the party yesterday.
We sang and danced at the party yesterday
Đáp án B