Sắp xếp (ERYNESC) Thành từ có nghĩa
sắp xếp các từ' d, e, F, i, m' thành từ có nghĩa
hãy sắp xếp lại thành từ có nghĩa:
1.NLSEGIH :............
2.DANLGNE:...........
1.English
2.England
k tui nha người bn trùng tên tui
Sắp xếp các từ sau thành từ có nghĩa : dcaonet ,rgammep , cleycer , lebbu , negery , lghtighi
cleycer=> recycle: tái chế
negery=> energy: năng lượng
lghtighi=> lighting: thắp sáng
mk chỉ bt thế thui , khi nào tìm ra gửi cho !
sắp xếp các chữ cái sau thành từ có nghĩa:
ointicdyra:.....
Trả lời:
Dictionary.
HT nha bạn !
@ Yu
Sắp xếp các chữ cái sau thành từ có nghĩa:
Oindyra => Dictionary
Dịch : Từ điển
sắp xếp các chữ cái sau thành 1 từ có nghĩa : a/a/r/m/d
Sắp xếp thành từ có nghĩa giúp mình ạ. O/D/C/P/S/T/A
sắp xếp các chữ thành từ có nghĩa (Tiếng anh):h,a,a,e,d,m,s
Đáp án là headmas
headmas : mũ trùm đầu
# chúc bạn học tốt#
sắp xếp các chữ cái sau thành danh từ số nhiều: a/w/s/v/e/l
Sắp xếp các chữ cái sau thành từ có nghĩa: aifryd; sigenlh Mk đg cần gấp ạ
Tell her i will call her again this evening (its truly a great answer) right?
Tell her i will call her again this evening.