Tìm từ Hán Việt đồng nghĩa vs các từ sau đây
- gan dạ
- loài người
- chó biển
- nhà thơ
- mổ xẻ
Ai chơi Facebook không kết bạn vs mình đi
Tìm từ Hán Việt đồng nghĩa với các từ sau đây:
– gan dạ
– nhà thơ
– mổ xẻ
– của cải
– nước ngoài
– chó biển
– đòi hỏi
– năm học
– loài người
– thay mặy
Tìm từ Hán Việt đồng nghĩa với các từ sau đây :
- gan dạ - chó biển
- nhà thơ - đòi hỏi
- mổ xẻ - năm học
- của cải - loài người
- nước ngoài - thay mặt
Gan dạ - > dũng cảm
Nhà thơ - > thi sĩ
Mổ xẻ - > phân tích
Của cải - > tài sản
Nước ngoài - > ngoại quốc
Chó biển - > hải cẩu
Đòi hỏi - > yêu cầu
Năm học - > niên khóa
Loài người - > nhân loại
Thay mặt - > đại diện.
gan da-dung cam
nha tho-thi si
mo se-cat, rach
cua cai-tai san
nuoc ngoai-ngoai quoc
ten lua-hoa tien
cho bien- hai cau
doi hoi-yeu cau
le phai-chuyen chinh
loai nguoi-nhan loai
thay mat-dai dien
tau bien-tau thuy
Tìm từ Hán Việt đồng nghĩa với các từ sau đây: gan dạ, nhà thơ, chó biển, năm học, nước ngoài
gan dạ : dũng cảm
nhà thơ : thi sĩ
chó biển : hải cẩu
năm học : niên học
nước ngoài ; ngoại quốc
Các từ Hán Việt đồng nghĩa với các từ trên gồm:
nhà thơ - thi sĩmổ xẻ - phẫu thuật/phân tíchđòi hỏi - yêu cầuloài người - nhân loạicủa cải - tài sảnnước ngoài - ngoại quốcchó biển - hải cẩunăm học - niên khoáthay mặt - đại diện.# chúc bạn học tốt ạ #
từ đồng nghĩa với các từ:
gan dạ
nhà thơ
mổ xẻ
của cải
nước ngoài
chó biển
đòi hỏi
năm học
loài người
thay mặt
dũng cảm
thi sĩ
phẩu thuật
hải cẩu
niên khóa
nhân loại
biết đc nhiu
Các từ Hán Việt đồng nghĩa với các từ trên gồm:
gan dạ - dũng cảmnhà thơ - thi sĩmổ xẻ - phẫu thuật/phân tíchđòi hỏi - yêu cầuloài người - nhân loạicủa cải - tài sảnnước ngoài - ngoại quốcchó biển - hải cẩunăm học - niên khoáthay mặt - đại diện.Tìm từ Hán Việt đồng nghĩa với các từ sau : loài người; siêng năng; chữa cháy.
loài người:nhân loại
siêng năng:chăm chỉ
chữa cháy:cứu hỏa
học tốt
Loài người >< Nhân loại
Siêng năng >< Chăm chỉ
Chữa cháy >< Cứu hoả
tìm từ hán - việt đồng nghĩa với các từ sau : gan dạ , mổ xẻ , phẫu thuật , nước ngoài ngoại quốc , can đảm
gan dạ - dũng cảm mổ xẻ - phẫu thuật phẫu thuật - mổ xẻ nước ngoài - ngoại quốc can đảm - gan dạ ngoại quốc - nước ngoài
Các từ Hán Việt đồng nghĩa với các từ trên gồm:
gan dạ - dũng cảm mổ xẻ - phẫu thuật/phân tích phẫu thuật - mổ xẻ nước ngoài - ngoại quốc ngoại quốc - nước ngoài can đảm - gan dạCác từ Hán Việt đồng nghĩa :
- gan dạ : can đảm
- nhà thơ : thi sĩ
- mổ xẻ : phẫu thuật
- của cải : tài sản
- ngước ngoài : ngoại quốc
- chó biển : hải cẩu
- đòi hỏi : yêu cầu
- năm học : niên khóa
- loài người : nhân loại
- thay mặt : đại diện
tìm các từ ghép Hán Việt có nghĩa tương ứng với: trời đất, đất nước, vùng biển, cướp biển, nhà thơ, tuổi thơ, ngày sinh
Trời đất - Thiên địa
Đất nước - Tổ quốc
Vùng biển - lãnh hải
Cướp biển - hải tặc
Nhà thơ - Thi nhân
Tuổi thơ - ấu niên thời đại
Ngày sinh - Đản nhật
Các bạn giúp mình với, Mình đang cần gấp nhé, Tìm các từ Hán Việt đồng nghĩa với các từ sau
Yêu nước
Cha mẹ
Biển lớn
Anh em
Mình đang cần gấp lắm ai nhanh mình tích
Yêu nước: ái quốc
Cha mẹ : phụ mẫu
Biển lớn : đại dương
Anh em : huynh đệ
Yêu nước :Ái quốc
Cha mẹ : Phụ mẫu
Biển lớn :Đại dương
Anh em : Huynh đệ
TL :
Yêu nước : ái quốc
Cha mẹ : phụ mẫu
Biển lớn : đại dương
Anh em : huynh đệ
Bài 1: Tìm một từ đồng nghĩa và một từ trái nghĩa với mỗi từ sau: chăm chỉ, gan dạ,thật thà,nhanh nhẹn,hiền lành,nhân ái.
Bài 2: Tìm từ dồng nghĩa trong các câu sau:
a) Ôi Tổ quốc giang sơn hùng vĩ
Đất anh hùng của thế kỉ hai mươi.
b) Việt Nam đất nước ta ơi!
Mênh mông biển lúa đâu trời đẹp hơn.
c) Đây suối Lê-nin, kia núi Mác
Hai tay xây dựng một sơn hà.
d) Cờ đỏ sao vàng tung bay trước gió
Tiếng kèn kháng chiến vang dậy non sông.
Mọi Người giúp mình hai bài này được không? Nếu bạn nào giúp mình hết mình sẽ Link cho bạn đó! Cảm ơn!