cho nghĩa sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh
Họ khắc chữ cái đầu lên thân cây.
carved/ They /into/ initials/ a/ tree./ their
Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh
are/ their/ house/ decorating/ they/.
CHO NGHĨA SẮP XẾP TỪ THÀNH CÂU HOÀN CHỈNH
Họ sắp xếp gặp nhau ở Chicago.
to/meet/arrangements/made/Chicago./in/They
CHO NGHĨA SẮP XẾP TỪ THÀNH CÂU HOÀN CHỈNH
Chúng ta có nhu cầu cấp thiết về nước sạch.
water./urgent/are/clean/in/of/We/need
CHO NGHĨA SẮP XẾP TỪ THÀNH CÂU HOÀN CHỈNH
Chúng tôi đang tìm kiếm đứa trẻ bị lạc trên toàn nước.
the/county./are/seeking/for/in/entire/missingboy/the/We
sắp xếp từ để tạo thành câu hoàn chỉnh
do/they/holiday?/on/stay/Where/their
Where their do they stay on holiday?
TL:
do / they / holiday? / on / stay / Where / their
=> Where do they stay on their holiday?
_HT_
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
School/group/theater/play/they/their/are /a /with/rehearsing
Dùng các từ gợi ý thành câu hoàn chỉnh
What about/go/swimming/tomorrow afternoon
Hurryyy pleee
Tốc độ đăng câu hỏi của bạn nhanh thiệt, vài ngày đã mấy chục câu rồi, bái phục lun
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
School/group/theater/play/they/their/are /a /with/rehearsing
They are rehearsing a play with their school theater group.
Dùng các từ gợi ý thành câu hoàn chỉnh
What about/go/swimming/tomorrow afternoon
What about going swimming tomorrow afternoon?
they are rehearsing a play with their school group
what about going swimming tomorrow
Chúc bn hk good
Sắp xếp các chữ cái sau thành câu hoàn chỉnh: thrreob
Sắp xếp các chữ cái sau thành câu hoàn chỉnh: thrreob
Sắp xếp các chữ cái "thrreob" thành câu hoàn chỉnh, ta được từ "brother".
Sắp xếp chữ cái để hoàn thành từ đúng
các chữ cái là d,l,c,u,g,y à bn(hơi khó nhìn á)
sắp xếp các chữ cái sau thành 1 từ có nghĩa : a/a/r/m/d
sắp xếp những từ sau để viết thành câu hoàn chỉnh:
school/ group/ theater/ play/ they/ their/ are/ a/ with/ their/ rehearsing
giúp mình với đang cần gấp
cảm ơn mấy bạn nhiều
they are rehearsing a play with their shool theater group ! k mk nha
CHO NGHĨA SẮP XẾP TỪ THÀNH CÂU HOÀN CHỈNH
Họ đang liên lạc trực tiếp với khách hàng.
customers./in/contact/are/with/direct/the/They
giúp mk với
They are contacting in direct with the customers.
Nghĩ thế ko chắc^^
#Hoctot
~ Kill ~