3km 7m = ..............m ?
1.> < =
6km vuông…59000000 m vuông
53m vuông…5m vuông 36dm vuông
70600cm vuông…7m vuông 6dm vuông
3km vuông 5km vuông…3500000m vuông
84m vuông 3cm vuông…840003cm vuông
7m vuông 400cm vuông…740dm vuông
Đúng ghi Đ, sai ghi S 3km 546m = 3,546 km 7m 34mm = 7,34m 1 tấn 73kg = 1,73 tấn 5kg 64g = 5,064 kg
3km 546m = 3,546 km Đ
7m 34mm = 7,34m S
1 tấn 73kg = 1,73 tấn S
5kg 64g = 5,064 kg Đ
6km vuông......5900000m vuông 3km vuông ... 5m vuông
563m vuông ...5m vuông 36dm vuông 84m vuông 3cm vuông.....840003cm vuông
70600cm vuông ...7m vuông 6dm vuông 7m vuông 400cm vuông....740dm vuông
6 km2 > 5900000 m2 3 km2 > 5 m2
563 m2 > 5 m2 36 dm2 84 m2 3 cm2 = 840003 cm2
70600 cm2 = 7 m2 6 dm2 7 m2 400 cm2 < 740 dm2
6 km2 > 5900000 m2
563 m2 > 5 m2 36 dm2
70600 cm2 = 7 m2 6 dm2
3 km2 > 5 m2
84 m2 3 cm2 = 840003 cm2
7 m2 400 cm2 = 740 dm2
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
a) 15m 4dm=...m b) 9 tấn 7 yến=.....tấn
6m 53cm=....m 8 tạ 24kg=......tấn
16dm 7cm=....m 34kg 7g=....kg
3km 403m=.....km 6kg 89g=......kg
7km 7m=......km 2 tấn 25 yến=.....tấn
15,04m 9,07 tấn
6,53m 8,024 tấn
1,67m 34,007kg
3,403km 6,089 kg
7,007km 2,25 tấn
a)15m4dm=15,4m b)9tan7yen=9,07tan
6m53cm=6,53m 8ta24kg=0,824tan
16dm7cm=1,67m 34kg7g=34,007kg
3km403m=3,403km 6kg89g=6,089kg
7km7m=7,007km 2tan25yen=2,25tan
Điền số vào chỗ chấm
4dam 8m = ……….m 7m 8dm = ..……..dm
6hm 7m = ……. m 4m 5cm =………cm
4dam 8m = 48m (0,25đ) 7m 8dm = 78dm (0,25đ)
6hm 7 m = 607m (0,25đ) 4m 5cm = 405cm (0,25đ)
3km = .........m 6hm = ............ m
5km =..........m 3dam = ..........cm
3km= 3000.00m
6hm = 600 m
5km =5000.00m
3dam = 3000cm
3km 12m =………………….m
A. 312
B. 2012
C. 36
D. 15
3km 12m =………………….m
A. 312
B. 3012
C. 36
D. 15