Viết phương trình hoá học cho mỗi chuyển đổi sau
Viết phương trình hoá học biểu diễn chuyển đổi hoá học sau :
Phương trình hóa học :
(1) 2Fe + 3 Cl 2 → t ° 2Fe Cl 3
(2) Fe Cl 3 + NaOH → Fe OH 3 + 3NaCl
(3) 2Fe OH 3 → t ° Fe 2 O 3 + 3 H 2 O
(4) Fe 2 O 3 + 3CO → t ° 2Fe + 3 CO 2
Viết các phương trình hoá học thực hiện dãy chuyển đổi hoá học sau :
(1) 2Fe + 3 Cl 2 → t ° 2Fe Cl 3
(2) Fe Cl 3 + 3NaOH → Fe OH 3 + 3NaCl
(3) 2Fe OH 3 → Fe 2 O 3 + 3 H 2 O
(4) Fe 2 O 3 + 3 H 2 SO 4 → Fe 2 SO 4 3 + 3 H 2 O
(5) Fe + 2HCl → Fe Cl 2 + H 2
(6) Fe Cl 2 + 2NaOH → Fe OH 2 + 2NaCl
(7) Fe OH 2 + H 2 SO 4 → FeSO 4 + 2 H 2 O
(8) FeSO 4 + Zn → ZnSO 4 + Fe
Viết các phương trình hoá học thực hiện những chuyển đổi hoá học sau :
(1) Mn O 2 + 4HCl → Mn Cl 2 + Cl 2 + 2 H 2 O
(2) 2Fe + 3 Cl 2 → 2Fe Cl 3
(3) Fe Cl 3 + 3NaOH → Fe OH 3 + 3NaCl
(4) 2NaCl + 2 H 2 O → 2NaOH + H 2 + Cl 2
(5) Cl 2 + Cu → Cu Cl 2
(6) Cu Cl 2 + 2AgN O 3 → 2AgCl + CuC O 3
Viết các phương trình hoá học thực hiện những chuyển đổi hoá học sau :
Các phương tình hóa học :
a)
(1) CaO + H 2 O → Ca OH 2
(2) Ca OH 2 + CO 2 → CaCO 3 + H 2 O
(3) CaCO 3 → t ° CaO + CO 2
(4) CO 2 + NaOH → NaHCO 3
(5) CO 2 + 2NaOH → Na 2 CO 3 + H 2 O
b)
(1) Mg CO 3 + H 2 SO 4 → Mg SO 4 + CO 2 + H 2 O
(2) Mg SO 4 + Na 2 CO 3 → Na 2 SO 4 + Mg CO 3
(3) Mg CO 3 + 2HCl → Mg Cl 2 + CO2 + H2O
Viết các phương trình hoá học thực hiện những chuyển đổi hoá học theo sơ đồ sau :
1. CaO tác dụng với CO 2
CaO + CO 2 → CaCO 3
2. CaO tác dụng với H 2 O
CaO + H 2 O → Ca OH 2
3. Ca OH 2 tác dụng với CO 2 hoặc Na 2 CO 3
Ca OH 2 + CO 2 → CaCO 3 + H 2 O
4. Phân huỷ CaCO 3 ở nhiệt độ cao.
CaCO 3 → CaO + CO 2
5. CaO tác dụng với dung dịch HCl.
CaO + 2HCl → CaCl 2 + H 2 O
Viết các phương trình hoá học thực hiện sơ đồ chuyển đổi hoá học sau :
Glucozơ → 1 rượu etylic → 2 axit axetic.
☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕☕
Viết các phương trình hoá học cho những chuyển đổi sau Ca—>Cao—>Ca(OH)2—>CacL2—>Ca(No3)2
$\rm 2Ca + O_2 \xrightarrow{t^o} 2CaO$
$\rm CaO + H_2O \rightarrow Ca(OH)_2$
$\rm Ca(OH)_2 + 2HCl \rightarrow CaCl_2 + 2H_2O$
$\rm CaCl_2 + 2AgNO_3 \rightarrow 2AgCl \downarrow + Ca(NO_3)_2$
\(C + O_2 \xrightarrow{t^o} CO_2\\ CaO + CO_2 \xrightarrow{t^o} CaCO_3\\ CaCO_3 + 2HCl \to CaCl_2 + CO_2 + H_2O\)
Viết các phương trình hoá học thực hiện những chuyển đổi hoá học sau :
1 . Na 2 CO 3 + . . . . . . → . . . . . . + . . . . . . 2 . . . . . . . + SiO 2 → . . . . . . + . . . . . . t h à n h p h ầ n c h í n h c ủ a t h u ỷ t i n h t h ư ờ n g
1 . Na 2 CO 3 + SiO 2 → Na 2 SiO 3 + CO 2 2 . CaCO 3 + SiO 2 → CaSiO 3 + CO 2