Viết 10 động từ ( TIếng Anh )
Viết 10 tính từ ( Tiếng Anh )
hãy viết ra 10 động từ anh lớp 6 và 9 danh từ tiếng anh.
Động Từ :
Put , do , pick , go , get , have , study , sing , catch , dance
Danh từ :
dog , cat , hat , shirt , balloon , print , piano , bass , computer , maracas
10 động từ là:go,jum,sing,dance,sleep,water,wash,write,read,cry
9 danh từ là:flower,sand,family,home,house,book,pen,computer,clock
ks nhé!Học tốt!
10 động từ: go, do, sing, dance, come, meet, swim, play, eat, drink.
9 danh từ: desk, chair, poster, fan, window, bowl, calculator, clock, pen.
Viết 10 danh từ nghề ngiệp bằng tiếng anh ,viết 8 loại bệnh bằng tiếng anh
.1 rash /ræʃ/ - phát ban
2. fever /ˈfiː.vəʳ/ - sốt cao
3. insect bite /ˈɪn.sekt baɪt/ - côn trùng đốt
4. chill /tʃɪl/ - cảm lạnh
5. black eye /blæk aɪ/ - thâm mắt
6. headache /ˈhed.eɪk/ - đau đầu
7. stomach ache /ˈstʌmək-eɪk/ - đau dạ dày
8. backache /ˈbæk.eɪk/ - đau lưng
. rash /ræʃ/ - phát ban
Accountant | Kế toán | |
2 | Actor | Nam diễn viên |
3 | Actress | Nữ diễn viên |
4 | Architect | Kiến trúc sư |
5 | Artist | Họa sĩ |
6 | Assembler | Công nhân lắp ráp |
7 | Astronomer | Nhà thiên văn học |
8 | Author | Nhà văn |
9 | Babysister | Người giữ trẻ hộ |
10 | Baker | Thợ làm bánh mì |
Viết 10 danh từ nghề nghiệp bằng tiếng anh :
1. Accountant: Kế toán viên
2. Actor: Nam diễn viên
3. Actress: Nữ diễn viên
4. Architect: Kiến trúc sư
5. Artist: Họa sĩ
6. Architect: Kiến trúc sư
7. Attorney: Luật sư
8. Assembler: Công nhân lắp ráp
9. Babysitter: Người giữ trẻ hộ
10. Baker: Thợ làm bánh mì
viết 8 loại bệnh bằng tiếng anh :
Measles : Bệnh Sởi
Migraine : Bệnh Đau Nửa Đầu
Mumps : Bệnh Quai Bị
Rheumatism : Bệnh Thấp Khớp
Chill – Cảm Lạnh
Headache– Đau Đầu
Stomach Ache– Đau Dạ Dày
Backache– Đau Lưng
Mk không giỏi Tiếng Anh chỉ biết vậy thôi !!
1. Firefighter - lính cứu hỏa
2. Police officer - cảnh sát
3. Teacher - giáo viên
4. Doctor - bác sĩ
5. Shopkeeper - nhân viên bán hàng
6. Zookeeper - nhân viên ở vườn thú
7. Stewardess - nữ tiếp viên hàng không
8. Nurse - y tá
9. Accountant - kế toán
10. Officer - nhân viên văn phòng
Viết 10 từ chỉ tính cách bằng tiếng Anh
Brave: Anh hùng
Careful: Cẩn thận
Cheerful: Vui vẻ
Easy going: Dễ gần.
Exciting: Thú vị
Friendly: Thân thiện.
Funny: Vui vẻ
Generous: Hào phóng
Hardworking: Chăm chỉ.
Kind: Tốt bụng.
Brave: Anh hùng
Careful: Cẩn thận
Cheerful: Vui vẻ
Easy going: Dễ gần.
Exciting: Thú vị
Friendly: Thân thiện.
Funny: Vui vẻ
Generous: Hào phóng
Hardworking: Chăm chỉ.
Kind: Tốt bụng.
Out going: Cởi mở.
Polite: Lịch sự.
Quiet: Ít nói
Smart = intelligent: Thông minh.
Sociable: Hòa đồng.
Soft: Dịu dàng
Talented: Tài năng, có tài.
Ambitious: Có nhiều tham vọng
Cautious: Thận trọng.
Competitive: Cạnh tranh, đua tranh
Confident: Tự tin
Serious: Nghiêm túc.
Creative: Sáng tạo
Dependable: Đáng tin cậy
Enthusias: Hăng hái, nhiệt tình
Extroverted: hướng ngoại
Introverted: Hướng nội
Imaginative: giàu trí tưởng tượng
Observant: Tinh ý
Optimis: Lạc quan
Rational: Có chừng mực, có lý trí
Sincere: Thành thật
Understantding: hiểu biết
Wise: Thông thái uyên bác.
Clever: Khéo léo
Tacful: Lịch thiệp
Faithful: Chung thủy
Gentle: Nhẹ nhàng
Humorous: hài hước
Honest: trung thực
Loyal: Trung thành
Patient: Kiên nhẫn
Open-minded: Khoáng đạt
Talkative: Hoạt ngôn.
1. aggressive: hung hăng; xông xáo
2. ambitious: có nhiều tham vọng
3. cautious: thận trọng, cẩn thận
4. careful: cẩn thận
5. cheerful/amusing: vui vẻ
6. clever: khéo léo
7. tacful: khéo xử, lịch thiệp
8. competitive: cạnh tranh, đua tranh
9. confident: tự tin
10. creative: sáng tạo
11. dependable: đáng tin cậy
12. dumb: không có tiếng nói
13. enthusias: hăng hái, nhiệt tình
14. easy-going: dễ tính
15. extroverted: hướng ngoại
16. faithful: chung thuỷ
17. introverted: hướng nội
18. generous: rộng lượng
19. gentle: nhẹ nhàng
20. humorous: hài hước
21. honest: trung thực
22. imaginative: giàu trí tưởng tượng
23. intelligent, smart: thông minh
24. kind: tử tế
25. loyal: trung thành
26. observant: tinh ý
27. optimis: lạc quan
28. patient: kiên nhẫn
29. pessimis: bi quan
30. polite: lịch sự
31. outgoing: hướng ngoại
32. sociable, friendly: thân thiện
33. open-minded: khoáng đạt
34. quite: ít nói
35. rational: có lý trí, có chừng mực
36. reckless: hấp tấp
37. sincere: thành thật, chân thật
38. stubborn: bướng bỉnh
39. talkative: lắm mồm
40. understanding: hiểu biết
41. wise: thông thái, uyên bác
42. lazy: lười biếng
43. hot-temper: nóng tính
44. bad-temper: khó chơi
45. selfish: ích kỷ
46. mean: keo kiệt
47. cold: lạnh lùng
48. silly, stupid: ngu ngốc, ngốc nghếch
49. crazy: điên cuồng (mang tính tích cực)
50. mad: điên, khùng
51. aggressive: xấu bụng
52. unkind: xấu bụng, không tốt
53. unpleasant: khó chịu
54. cruel: độc ác
viết 10 từ tiếng anh tự chọn( ko tính các số)
Orange : quả cam
Pillow : gối
Bed : giường
House : nhà
Computer: máy tính để bàn
Flower: hoa
Tree : cây
Chair: ghế
Table: bàn
pen strawberry coke happy hello hi sorry thank beautiful cook
đúng ko
đúng cho 1 k
do ; five ; beautiful ; book ; pen ;
bag ; box ; computer ; room ; big.
Viết 10 từ tiếng anh tự chọn (không tính các số)
life , both , north , east , pagoda , last , west , season , fall , fog .
chúc bn hk tốt .
school : trường
class : lớp
white : màu trắng
black : màu đen
red : màu đỏ
pink : màu hồng
spring : mùa xuân
fall : mùa thu
cold : lạnh
mình nhé ! thank nhìu
Viết 10 động từ + tân ngữ bằng tiếng anh lớp 8
Ví dụ: cut the glass
1. open the window
2.open the door
3.cut the grass
4.Break the glass
5.cut the picture
6.paint the house wall
7.cut the paper
8.squeeze the can
9.tear the ruler
10.garbage collection
hãy viết 10 tính từ tiếng anh nói về ẩm thực :chua,cay,mặn,ngọt,......
1. sweet: ngọt
2. sickly: tanh
3. salty: mặn
4. spicy: cay
5. sweet-and-sour: chua ngọt
6. bitter: đắng
7. bland: nhạt
8. sour: chua
9. delicious: thơm
10. tasty: đầy hương vị
Viết 20 đọng từ ( Tiếng Anh )
Viết 20 tính từ ( Tiếng Anh )
take , run , swim , talk , say, work , play , jump ,..
happy , angry , sad , cold , cool , ...
Chúc bạn học tốt
Viết 20 đọng từ ( Tiếng Anh )
play speak sing run
skip do dance walk
talk control sleep see
say listen hear watch
tell give get sit
Viết 20 tính từ ( Tiếng Anh )
small useful famous hungry
big careful happy thirsty
large beautiful sad scary
tall meaningful angry kind
huge helpful funny hard-working
viết 10 từ tiếng anh có âm cuối là Ly
https://langmaster.edu.vn/cac-tinh-tu-co-duoi-ly-a70i1515.html
lovely
early
friendly
daily
unlikely
mothly
chilly
elderly
orderly
Ghostly