Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
trantiendat
Xem chi tiết
Nguyễn Việt Hoàng
12 tháng 8 2020 lúc 8:03

Động Từ :

Put , do , pick , go , get , have , study , sing , catch , dance

Danh từ :

dog , cat , hat , shirt , balloon , print , piano , bass , computer , maracas

Khách vãng lai đã xóa
Bùi Thị Thu Trang
12 tháng 8 2020 lúc 9:43

10 động từ là:go,jum,sing,dance,sleep,water,wash,write,read,cry

9 danh từ là:flower,sand,family,home,house,book,pen,computer,clock

ks nhé!Học tốt!

Khách vãng lai đã xóa
응 우옌 민 후엔
12 tháng 8 2020 lúc 17:21

10 động từ: go, do, sing, dance, come, meet, swim, play, eat, drink.

9 danh từ: desk, chair, poster, fan, window, bowl, calculator, clock, pen.

Khách vãng lai đã xóa
Nguyen Duc Vuong Quan
Xem chi tiết
Hạ Băng
3 tháng 3 2018 lúc 8:27

.1 rash /ræʃ/ - phát ban

2. fever /ˈfiː.vəʳ/ - sốt cao

3. insect bite /ˈɪn.sekt baɪt/ - côn trùng đốt

4. chill /tʃɪl/ - cảm lạnh

5. black eye /blæk aɪ/ - thâm mắt

6. headache /ˈhed.eɪk/ - đau đầu

7. stomach ache /ˈstʌmək-eɪk/ - đau dạ dày

8. backache /ˈbæk.eɪk/ - đau lưng

. rash /ræʃ/ - phát ban

AccountantKế toán
2ActorNam diễn viên
3ActressNữ diễn viên
4ArchitectKiến trúc sư
5ArtistHọa sĩ
6AssemblerCông nhân lắp ráp
7AstronomerNhà thiên văn học
8AuthorNhà văn
9BabysisterNgười giữ trẻ hộ
10BakerThợ làm bánh mì
Hot Girl
3 tháng 3 2018 lúc 8:28

Viết 10 danh từ  nghề nghiệp bằng tiếng anh :

1. Accountant: Kế toán viên

2. Actor: Nam diễn viên

3. Actress: Nữ diễn viên

4. Architect: Kiến trúc sư

5. Artist: Họa sĩ

6. Architect: Kiến trúc sư

7. Attorney: Luật sư

8. Assembler: Công nhân lắp ráp

9. Babysitter: Người giữ trẻ hộ

10. Baker: Thợ làm bánh mì

viết 8 loại bệnh bằng tiếng anh :

Measles : Bệnh Sởi

Migraine : Bệnh Đau Nửa Đầu

Mumps : Bệnh Quai Bị

Rheumatism : Bệnh Thấp Khớp

Chill  – Cảm Lạnh

Headache– Đau Đầu

Stomach Ache– Đau Dạ Dày

Backache– Đau Lưng

            Mk không giỏi Tiếng Anh chỉ biết vậy thôi !!

Khong Vu Minh Chau
3 tháng 3 2018 lúc 8:29

1. Firefighter - lính cứu hỏa

2. Police officer - cảnh sát

3. Teacher - giáo viên

4. Doctor - bác sĩ

5. Shopkeeper - nhân viên bán hàng

6. Zookeeper - nhân viên ở vườn thú

7. Stewardess - nữ tiếp viên hàng không

8. Nurse - y tá

9. Accountant - kế toán

10. Officer - nhân viên văn phòng

gem227
Xem chi tiết
Nhật Hạ
7 tháng 6 2018 lúc 10:46

Brave: Anh hùng
Careful: Cẩn thận
Cheerful: Vui vẻ
Easy going: Dễ gần.
Exciting: Thú vị
Friendly: Thân thiện.
Funny: Vui vẻ
Generous: Hào phóng
Hardworking: Chăm chỉ.
Kind: Tốt bụng.

Huỳnh Bá Nhật Minh
7 tháng 6 2018 lúc 10:47

Brave: Anh hùng
Careful: Cẩn thận
Cheerful: Vui vẻ
Easy going: Dễ gần.
Exciting: Thú vị
Friendly: Thân thiện.
Funny: Vui vẻ
Generous: Hào phóng
Hardworking: Chăm chỉ.
Kind: Tốt bụng.
Out going: Cởi mở.
Polite: Lịch sự.
Quiet: Ít nói
Smart = intelligent: Thông minh.
Sociable: Hòa đồng.
Soft: Dịu dàng
Talented: Tài năng, có tài.
Ambitious: Có nhiều tham vọng
Cautious: Thận trọng.
Competitive: Cạnh tranh, đua tranh
Confident: Tự tin
Serious: Nghiêm túc.
Creative: Sáng tạo
Dependable: Đáng tin cậy
Enthusias: Hăng hái, nhiệt tình
Extroverted: hướng ngoại
Introverted: Hướng nội
Imaginative: giàu trí tưởng tượng
Observant: Tinh ý
Optimis: Lạc quan
Rational: Có chừng mực, có lý trí
Sincere: Thành thật
Understantding: hiểu biết
Wise: Thông thái uyên bác.
Clever: Khéo léo
Tacful: Lịch thiệp
Faithful: Chung thủy
Gentle: Nhẹ nhàng
Humorous: hài hước
Honest: trung thực
Loyal: Trung thành
Patient: Kiên nhẫn
Open-minded: Khoáng đạt
Talkative: Hoạt ngôn.

hải nguyễn
7 tháng 6 2018 lúc 10:48

1. aggressive: hung hăng; xông xáo

2. ambitious: có nhiều tham vọng

3. cautious: thận trọng, cẩn thận

4. careful: cẩn thận

5. cheerful/amusing: vui vẻ

6. clever: khéo léo

7. tacful: khéo xử, lịch thiệp

8. competitive: cạnh tranh, đua tranh

9. confident: tự tin

10. creative: sáng tạo

11. dependable: đáng tin cậy

12. dumb: không có tiếng nói

13. enthusias: hăng hái, nhiệt tình

14. easy-going: dễ tính

15. extroverted: hướng ngoại

16. faithful: chung thuỷ

17. introverted: hướng nội

18. generous: rộng lượng

19. gentle: nhẹ nhàng

20. humorous: hài hước

21. honest: trung thực

22. imaginative: giàu trí tưởng tượng

23. intelligent, smart: thông minh

24. kind: tử tế

25. loyal: trung thành

26. observant: tinh ý

27. optimis: lạc quan

28. patient: kiên nhẫn

29. pessimis: bi quan

30. polite: lịch sự

31. outgoing: hướng ngoại

32. sociable, friendly: thân thiện

33. open-minded: khoáng đạt

34. quite: ít nói

35. rational: có lý trí, có chừng mực

36. reckless: hấp tấp

37. sincere: thành thật, chân thật

38. stubborn: bướng bỉnh

39. talkative: lắm mồm

40. understanding: hiểu biết

41. wise: thông thái, uyên bác

42. lazy: lười biếng

43. hot-temper: nóng tính

44. bad-temper: khó chơi

45. selfish: ích kỷ

46. mean: keo kiệt

47. cold: lạnh lùng

48. silly, stupid: ngu ngốc, ngốc nghếch

49. crazy: điên cuồng (mang tính tích cực)

50. mad: điên, khùng

51. aggressive: xấu bụng

52. unkind: xấu bụng, không tốt

53. unpleasant: khó chịu

54. cruel: độc ác

nene
Xem chi tiết
oh hae young
21 tháng 7 2018 lúc 14:44

Orange : quả cam

Pillow : gối

Bed : giường

House : nhà

Computer: máy tính để bàn

Flower: hoa

Tree : cây 

Chair: ghế

Table: bàn 

Diệu Anh
21 tháng 7 2018 lúc 14:42

pen strawberry coke happy hello hi sorry thank beautiful cook

đúng ko

đúng cho 1 k

Vu Kim Ngan
21 tháng 7 2018 lúc 14:43

do  ;   five  ;   beautiful  ;   book  ;   pen  ;   

bag   ;  box  ;   computer  ;   room  ;   big.

hhhhiiii
Xem chi tiết
nene
18 tháng 7 2018 lúc 8:55

math

english

lemon

learn

rubber

you

young

she

he 

they

Trang Trang
18 tháng 7 2018 lúc 8:54

 life , both , north , east , pagoda , last , west , season , fall , fog .

chúc bn hk tốt .

Cure Beauty
18 tháng 7 2018 lúc 8:54

school : trường

class : lớp

white : màu trắng

black : màu đen

red : màu đỏ

pink : màu hồng

spring : mùa xuân

fall : mùa thu

cold : lạnh

mình nhé ! thank nhìu

See you again
Xem chi tiết
Hoàng Ngọc Tuyết Nhung
13 tháng 3 2019 lúc 22:09

1. open the window

2.open the door

3.cut the grass

4.Break the glass

5.cut the picture

6.paint the house wall

7.cut the paper

8.squeeze the can

9.tear the ruler

10.garbage collection

hoàng anh tài
Xem chi tiết
Doraemon
29 tháng 7 2018 lúc 13:09
1. sweet: ngọt2. sweet-and-sour: chua ngọt3. salty: mặn4. sour: chua5. bitter: đắng6. cheesy: béo vị phô mai7. bland: nhạt8. spicy: cay nồng9. garlicky: có vị tỏi10. smoky: vị xông khói
rias gremory
29 tháng 7 2018 lúc 15:47
​​Seet dịch là ngọt.Salty dịch là mặn.Sour dịch là chua.Bland dịch là nhạt.Dry dịch là khô.Acrid dịch là chát.Ripe dịch là chín.Sickly dịch là tanh.Poor dịch là chất lượng kém.Spicy dịch là cay; có gia vị.
Sakura Akari
30 tháng 7 2018 lúc 15:55

1. sweet: ngọt

2. sickly: tanh

3. salty: mặn

4. spicy: cay

5. sweet-and-sour: chua ngọt

6. bitter: đắng

7. bland: nhạt

8. sour: chua

9. delicious: thơm

10. tasty: đầy hương vị

Xem chi tiết
tth
27 tháng 10 2018 lúc 15:25

take , run , swim , talk , say, work , play , jump ,..

happy , angry , sad , cold , cool , ...

Chúc bạn học tốt 

BUI THI HOANG DIEP
27 tháng 10 2018 lúc 15:31

Viết 20 đọng từ ( Tiếng Anh )

     play                             speak                            sing                               run

     skip                             do                                  dance                            walk 

      talk                              control                         sleep                             see

      say                              listen                            hear                               watch

      tell                               give                              get                                 sit

Viết 20 tính từ ( Tiếng Anh )

    small                             useful                                     famous                             hungry

    big                                 careful                                    happy                               thirsty

    large                              beautiful                                 sad                                   scary

    tall                                 meaningful                             angry                                kind

    huge                              helpful                                    funny                                hard-working

Ngu Ngo
Xem chi tiết
Lê Phạm Bảo Linh
27 tháng 11 2021 lúc 19:27

https://langmaster.edu.vn/cac-tinh-tu-co-duoi-ly-a70i1515.html

lee eun ji
27 tháng 11 2021 lúc 20:11

lovely

early

friendly

daily

unlikely

mothly

chilly

elderly

orderly

Ghostly