Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Viết 10 động từ ( TIếng Anh )

Viết 10 tính từ  ( Tiếng Anh )

Động từ: play, smile, run, hit, cut, deal, bet, beat, read, go,...

Tính từ: sad, happy, more, care, half, talk, thin, equal, cool, cold, beautiful, tall,...

Học tốt!!!

Rem
26 tháng 10 2018 lúc 14:42

Động từ   : draw ,  go , look , eat , stop , walk , work , write , clean , cut

Tính từ :beautiful,young,silk,lovely,Useful ,Poor,Cheap ,Dirty ,Glad 

Lazy
 
Nguyễn Hạ My
26 tháng 10 2018 lúc 14:49

ĐT : play , eat , draw ,watch , write , go , run , read , fly , look , mix

TT : beautiful , handsome , slim , fat , old , happy , sax , tall, short , kind

Đặng Yến Ngọc
26 tháng 10 2018 lúc 15:00

Động từ:run,play,sing,dance,cook,read,sleep,go,drive,eat

Tính từ: fun,nice,creative,confident,shy,serious,talkative,beautiful,happy,sad

Nguyễn Huyền Trang
26 tháng 10 2018 lúc 17:24

-Động từ:play,eat,write,learn,go,clean,draw,wash,watch,read.

-Tính từ:nice,beauiful,young,old,greedy,kind,lovely,friendly,cheap,handsome.


Các câu hỏi tương tự
trantiendat
Xem chi tiết
hoàng anh tài
Xem chi tiết
Xem chi tiết
giakun
Xem chi tiết
risa
Xem chi tiết
>>gノムレノ刀ん<<
Xem chi tiết
oh hae young
Xem chi tiết
Vinh Nguyễn
Xem chi tiết
Âu Dương Na Na
Xem chi tiết