0,235 km = ....... ha
4km 23m =………...km 102 m = ………..km 69 3000 m2 = ………ha 0,235 km2 = ………ha 6,54km = ………m |
6tấn 57kg = …………tấn 680 m2 =…………..hm2 4 987m2 = ……..dam2……..m2 21,55m = …….m ……….cm 3/2 m = ………cm |
Bạn viết lại đề nhé, chứ như vầy khó nhìn lắm ạ.
\(4km23m=4,023km.\)
\(102m=0,102km.\)
\(693000m^2=69,3ha\)
\(0,235km^2=23,5ha.\)
\(6,54km=6540m.\)
\(6\) tấn \(57kg=6,057\) tấn.
\(680m^2=0,068hm^2\)
\(4987m^2=49dam^287m^2\)
\(21,55m=21m55cm\)
\(\dfrac{3}{2}m=150cm.\)
Giúp mình nhanh nha! Cảm ơn!!!
0,235 km2 = 23,5 ha
0,058 km2 = 5,8 ha
0,001 km2 = 0,1 ha
. Điền dấu ><= : 0,165 tấn.....16,5 tạ
Điền số : 0,235 km vuông =....... ha
2,5<x<5,01 x là số tự nhiên
0,235 = ? %
0,235 = ? % , số cần tìm là :
0,235 x 100 = 23,5%
đáp số : 23,5%
300 kg = ...... tấn 90 g = ...... kg
3000 m2 = ...... ha 500 m2 = .... ha
400 ha = ...... km2 0,235 km2 = ...... ha
0,058 km2 = ..... ha
300kg=0,3 tấn
3000m2=0,3 ha
400 ha =4 km
0,058 km2 = 5,8 ha
90 g = 0,09 kg
500 m2 = 0,05 ha
0,235 km2 =23 ,5 ha
đọc các số thập phân sau: a)0,235:………b)1,024:..........c)2,301:………d)5,328:………
a) 0,235 được đọc là không phẩy hai trăm ba mươi năm
b) 1,024 được đọc là một phẩy không trăm hai mươi tư
c) 2,301 được đọc là hai phẩy ba trăm linh một
d) 5,328 được đọc là năm phẩy ba trăm hai mươi tám
37km vuông = .......ha
590 000cm vuông = .......ha
32 km vuông 5 ha =........ha
7 ha =...........m vuông
4/5 km vuông =.....ha
1/2 ha =..........dam vuông
397ha = .........km vuông .........ha
6km vuông 7 ha =................km vuông
3700ha
0,0059 ha
3205ha
70000m vuông
80 ha
50 dam vuông
3 km vuông 97 ha
6,07 km vuông
76 km² 8 ha =...... Km²
12km² 5 ha = ....... km²
12m² 5 dm² =......... m²
Viết số thích hợp vào chỗ trống :
-1000 ha = ... km2
-125 ha = ... km2
- 12,5 ha = ... km2
- 3,2 ha = ... km2
-1000 ha = 10 km2
-125 ha = 1,25 km2
-12,5 ha = 0,0125 km2
-3,2 ha = 0,032 km2.