so sánh : ( 1+2+3+4)2 và 13+23+33+43
So sánh:
a) ( 1 + 2 + 3 + 4 ) 2 và 1 3 + 2 3 + 3 3 + 4 3
b) 19 4 và 16 . 18 . 20 . 22
So sánh:
a, 1 + 2 + 3 + 4 3 và 1 3 + 2 3 + 3 3 + 4 3
b, 19 4 và 16.18.20.22
a, 1 + 2 + 3 + 4 3 = 100; 1 3 + 2 3 + 3 3 + 4 3 = 100 nên 1 + 2 + 3 + 4 3 = 1 3 + 2 3 + 3 3 + 4 3
Vậy 1 + 2 + 3 + 4 3 = 1 3 + 2 3 + 3 3 + 4 3
b, 16.18.20.22 = (19 – 3)(19 – 1)(19 + 1)(19 + 3)
= (19 – 3)(19+3)(19 – 1)(19 + 1)
= ( 19 2 – 9)( 19 2 – 1)
= 19 4 - 9 . 19 2 - 19 2 + 9
= 19 4 - 10 . 19 2 + 9 < 19 4
Vậy 16.18.20.22 < 19 4
BÀI 1: So sánh mà ko tính giá trị của biểu thức
a) 4 336 và 3 448
b) 5 300 và 3 750
Bài 2
a) 12+ 22 + 32 + 42+52 và (1+2+3+4+5)2
b) 13+ 23+33 +43 và (1+2+3+4)3
c) 16 . 5200 và 5202
d) 18 . 4500 và 21004
e) 2022 . 2023 2024 + 20232024 và 20232025
42:x=6
x= 42 :6
X= 7
TH 2
36:x = 6
X = 36: 6
X= 6
Chứng minh: 1 3 + 2 3 = 1 + 2
Viết tiếp một số đẳng thức tương tự.
1 3 + 2 3 + 3 3 = 1 + 2 + 3 1 3 + 2 3 + 3 3 + 4 3 = 1 + 2 + 3 + 4
Bài 2: Các số sau có phải là số chính phương không?
1. 13 + 23 ; 13 + 23 + 33 ; 13 + 23 + 33 + 43 ; 13 + 23 + 33 + 43 + 53
2. 1262 + 1 ; 100! + 8 ; 1012 - 3 ; 1010 + 7 ; 11 + 112 + 113
3. 32 + 22 b) 62 + 82 c) 400 - 162 d) 2.3.45.7.9.11.13 + 2018 e) 13 + 23
4. m) 1262 + 1 n) 100!+ 8 p) 1012 - 3 q) 1010 + 7 k) 11 + 112 + 113
Mọi người trình bày đầy đủ hộ mình ạ!
Nhanh giúp ạ
Bài 1:
13 + 23 = 1 + 8 = 9 = 32 (là một số chính phương)
13 + 23 + 33 = 1 + 8 + 27 = 36 = 62 (là một số chính phương)
13 + 23 + 33 + 43 = 1 + 8 + 27 + 64 = 100 = 102 (là số cp)
13 + 23 + 33 + 43 + 53 = 1 + 8 + 27 + 64 + 125 = 225 = (15)2 là số cp
Bài 2:
1262 + 1 = \(\overline{..6}\) + 1 = \(\overline{...7}\) (không phải số chính phương)
100! + 8 = \(\overline{...0}\) + 8 = \(\overline{...8}\) (không phải là số chính phương)
1012 - 3 \(\overline{..01}\) - 3 = \(\overline{...8}\) (không phải là số chính phương)
107 + 7 = \(\overline{..0}\) + 7 = \(\overline{..7}\) (không phải là số chính phương)
11 + 112 + 113 = \(\overline{..1}\)+ \(\overline{..1}\)+ \(\overline{..1}\) = \(\overline{...3}\) (không phải số chính phương)
Bài 3:
32 + 22 = 9 + 4 = 13 (không phải là số chính phương)
62 + 82 = 36 + 64 = 100 = 102 (là số chính phương)
2.3.45.7.9.11.13 + 2018 = \(\overline{...0}\) + 2018 = \(\overline{..8}\) (không phải là số cp)
Bài 4 giống bài 2
So sánh:
a ) 1 3 + 2 3 + 3 4 v à 1 b ) 3 27 + 7 9 + 4 3 v à 3
Bài 2
a) 12+ 22 + 32 + 42+52 và (1+2+3+4+5)2
b) 13+ 23+33 +43 và (1+2+3+4)3
c) 16 . 5200 và 5202
d) 18 . 4500 và 21004
e) 2022 . 2023 2024 + 20232024 và 20232025
a: \(12+2^2+3^2+4^2+5^2\)
\(=12+4+9+16+25\)
\(=16+50=66\)
\(\left(1+2+3+4+5\right)^2=15^2=225\)
=>\(12+2^2+3^2+4^2+5^2< \left(1+2+3+4+5\right)^2\)
b: \(1^3+2^3+3^3+4^3=\left(1+2+3+4\right)^2< \left(1+2+3+4\right)^3\)
c: \(5^{202}=5^2\cdot5^{200}=25\cdot5^{200}>16\cdot5^{200}\)
d: \(18\cdot4^{500}=18\cdot2^{1000}\)
\(2^{1004}=2^4\cdot2^{1000}=16\cdot2^{1000}\)
=>\(18\cdot4^{500}>2^{1004}\)
e: \(2022\cdot2023^{2024}+2023^{2024}=2023^{2024}\left(2022+1\right)\)
\(=2023^{2025}\)
Tính hợp lí:
A = 1 + (-2) + 3 + (-4) + 5 +(-6) + ... + 99 + (-100)
B = (-1) + (-4) + (-7) + (-10) +...+ (-100)
C = (-13) + 23 + (-33) + 43 + (-53) + 63 +...+ (-93) + 103
mik làm 1 câu thôi các cau khác 1 chang lun chỉ khác số
A = 1 + (-2) + 3 + (-4) + 5 +(-6) + ... + 99 + (-100)
A=(1+(-2))+(3+(-4))+.....+(99+(-100))
A=(-1)+(-1)+......+(-1) CÓ 50 SỐ
A= -50
So sánh :
\(2^{3^{44^{33}}}\) và \(3^{43^{33^4}}\)
Ta so sánh hệ số: 2>3
=>2^3^44^33<3^43^33^4
Vì hệ số càng lớn +số mũ từ 20 trở lên => có giá trị càng lớn
1 so sánh phân số
1/2 VÀ 5/4 , 1/3 và 4/9 , 3/4 và 7/10
22/23 VÀ 22/33 , 10/9 , 10/3 VÀ 10/7
1/2 và 5/4
1/2<1
5/4>1
\(\Rightarrow\)1/2 < 5/4
1/3 Và 4/9
1/3 = 3/9
Vì 3/9< 4/9 nên 1/3 < 4/95
3/4 = 15/20
7/10= 14/20
Vì 15/20 > 14/20 nên 3/4 > 7/10
22/23 Và 22/33
22/23 và 22/33 có tử chung là 22 mà 23<33\(\Rightarrow\)22/23>22/33
10/9 và 10/7
10/9 và 10/7 có tử chung là 10 mà 9 >3\(\Rightarrow\)10/7 > 10/9
10/3 và 10/7
10/3 và 10/7 có tử chung là 10 mà 3 < \(\Rightarrow\)10/3 > 10/7
tk mình nha !
1/2 < 5/4 , 1/3 < 4/9 , 3/4 > 7/10 , 22/23 = 22/23 , 22/23 < 10/9 , 10/3 > 10/7