Khoanh vào từ khác loại
A. evening. B. writing. C. playing. D. teaching
a . FILL THE ODD A,B,C OR D . 1 . A rUBBER B RULER C ENGINEER D PENCIL 2 . A MOTHER BTEACHER C BROTHER D FATHER 3 . A BETWEEN B UNDER C BEHIND D LARGE 4 . A EVENING B WRITING C PLAYING D TEACHING 5 . A aSTARTMENT B BEDROOM C BATHROOM D KITCHEN b . CIRCLE A,B,C OR D FOR EACH PICTURE HÌNH 1 : THẦY ĐANG NÓI VỚI HỌC SINH HÌNH 2 : HỌC SINH ĐANG LAM THÍ NGHIỆM HÌNH 1 : A GOING B SINGING C TEACHING D PLAYING HÌNH 2 : A COOKING DINNER B WATCHING TV C DOING EXPERIMRNT D LISTENING TO MUSIC
a . FILL THE ODD A,B,C OR D .
1 . A rUBBER B RULER C ENGINEER D PENCIL
2 . A MOTHER BTEACHER C BROTHER D FATHER
3 . A BETWEEN B UNDER C BEHIND D LARGE
4 . A EVENING B WRITING C PLAYING D TEACHING
5 . A aSTARTMENT B BEDROOM C BATHROOM D KITCHEN
b . CIRCLE A,B,C OR D FOR EACH PICTURE
HÌNH 1 : THẦY ĐANG NÓI VỚI HỌC SINH
HÌNH 2 : HỌC SINH ĐANG LAM THÍ NGHIỆM
HÌNH 1 : A GOING B SINGING C TEACHING D PLAYING
HÌNH 2 : A COOKING DINNER B WATCHING TV C DOING EXPERIMRNT D LISTENING TO MUSIC
Khoanh tròn vào A, B, C hoặc D trước từ khác loại với các từ còn lại ( 1pt)
1. A. computer B. map C. globe D. atlas
Khoanh tròn vào A, B, C hoặc D trước từ khác loại với các từ còn lại ( 1pt)
1. A. computer B. map C. globe D. atlas
2. A. jump B. run C. go D. smell
3. A. town B. city C. country D. house
4. A. travel B. bike C. bus D. coach
1 a computer
2 d smell
3 d house
4 a trave
2
put the words with the underlined part in the box into two groups.
Rose month money photo post Come brother homework judo lunch
/əʊ/:
/ʌ/:
III. Find the odd in A, B, C or D.
1. A. rubber B. ruler C. engineer D. pencil
2. A. mother B. teacher C. brother D. father
3. A. between B. under C. behind D. large
4. A. evening B. writing C. playing D. teaching
5. A. apartment B. bedroom C. bathroom D. kitchen
Đáp án :
1.C 2.B 3.D 4.A 5.A
# Hok tốt !
III.
1. C
2. B
3. D
4. A
5. A
_HT_
1.c
2.b
3.d
4.a
5.a
ok nhé
Khoanh tròn vào từ khác loại
a,your b,my c,him d,her
C . Him vì các từ như your , my , her đều có nghĩa là : của ai đó . Nhưng từ " him " lại mang nghĩa là : anh ta . Khác nhau hoàn toàn lun còn gì .
khoanh tròn đáp án có phát âm khác với 3 từ còn lại
1, A pens B books C pencils D rulers
2, A city B by C country D family
3, A pens B wall C cooks D tables
4, A evening B exciting C city D join
A. .Khoanh tròn từ khác loại:
1. a. watched b. ate c. went d. met
2. a. island b. beach c. mountain d. bike
3. a. newcomer b. teacher c. library d. student
4. a. crowded b. village c. modern d. noisy
5. a. invite b. festival c. study d. complete
6. a. ancient b. town c. crowded d. modern
7. a. bookfair b. enjoy c. chat d. join
8. a. like b. did c. sang d. got
1. a. watched b. ate c. went d. met
2. a. island b. beach c. mountain d. bike
3. a. newcomer b. teacher c. library d. student
4. a. crowded b. village c. modern d. noisy
5. a. invite b. festival c. study d. complete
6. a. ancient b. town c. crowded d. modern
7. a. bookfair b. enjoy c. chat d. join
8. a. like b. did c. sang d. got
khoanh vào câu đọc khác so vs các từ còn lại
bài 1 :1. a ready b reader c bread d breakfast [ea]
2. a sunburn b lunch c ocnjunction d unusual [u]
bài 2. tìm từ khác loại
1 a invention b nation c collection d question
2 watches b carving c composer d happy
giúp mk vs ,mk cần gấp
bài 1 :1. a ready b reader c bread d breakfast [ea]
2. a sunburn b lunch c ocnjunction d unusual [u]
bài 2. tìm từ khác loại
1 a invention b nation c collection d question
2 watches b carving c composer d happy?
khoanh tròn vào chữ cái khác với 3 từ còn lại
7 A neighbors B friends C relatives D photographs
8 A snacks B follows C titles D writers
9 A streets B phones C books D misses