Những câu hỏi liên quan
Trâm Lê
Xem chi tiết
LÊ HUỲNH BẢO NGỌC
18 tháng 9 2018 lúc 9:48

Em hãy cho từ trái nghĩa của những từ sau:

1.new ..old........

2. big ....small......

3.happy ...unhappy.........

4.good ..bad...........

5.noisy ....peaceful..........

6.uncle ...aunt..............

7.grandfather ...grandmother..............

8.similar ....different............

9.interviewer ....interviewee........

Bình luận (0)
Trịnh Ngọc Quỳnh Anh
18 tháng 9 2018 lúc 20:25

Em hãy cho từ trái nghĩa của những từ sau:

1. new -> old

2. big -> small

3. happy -> unhappy

4. good -> bad

5. noisy -> quiet

6. uncle -> aunt

7. grandfather -> grandmother

8. similiar -> different

9. interviewer -> reporter

Bình luận (0)
lethucuyen
18 tháng 9 2018 lúc 21:40

Em hãy cho từ trái nghĩa của những từ sau:

1.new ...old......

2. big .....small.....

3.happy ....unhappy........

4.good ....bad.........

5.noisy ......peaceful........

6.uncle ......aunt...........

7.grandfather .......grandmother..........

8.similar ........different........

9.interviewer ....interviewee........

Bình luận (0)
nguyen thanh thao
Xem chi tiết
Nguyễn Thị Hồng Quý
13 tháng 7 2016 lúc 9:40

Uncle :.....aunt.....

Grandfather :.......grandmother.....

similar :.....different....

interviewer :......Participants interviewed........

Bình luận (0)
Nguyễn Trần Duy Thiệu
13 tháng 7 2016 lúc 10:09

AUNT

GRANDMA

DIFFERENT

RESPONDENT

TICK ĐÚNG CHHO MIK NHA

Bình luận (1)
buiphanminhkiet
Xem chi tiết
Nguyễn Ý Nhi
20 tháng 10 2019 lúc 16:16

1) trẻ em=trẻ con

rộng rãi= rộng lớn

Anh hùng=anh dũng

2)Nhóm1:Cao vút,vời vợi,vòi vọi,lêng kênh,cao cao

Nhóm 2:nhanh nhẹn,nhanh nhanh,hoạt bát

Nhóm 3:thông minh,sáng dạ,nhanh trí

3)thong thả=?

thật thà=trung thực

chăm chỉ=cần cù

vội vàng=vội vã

4)lùn tịt><cao vót,cao cao

dài ngoãng><dài ngoằng,dài dài

trung thành><??

gần><xa<?

5)ồn ào=?><yên lặng

vui vẻ=vui vui><buồn tẻ

cẩu thả=ko cẩn thận><nắn nót

#Châu's ngốc

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
Nguyễn Tùng Chi
Xem chi tiết
Nguyễn Tấn Tài
7 tháng 7 2018 lúc 9:14

Theo mình thì không có từ trái nghĩ vì "interviewer" là danh từ

Bình luận (0)
Anh chàng cự giải
7 tháng 7 2018 lúc 9:16

word  usage dictionary

Bình luận (0)
Cô nàng toán học
7 tháng 7 2018 lúc 10:19

K có từ trai nghĩa nhé Nguyễn Tùng Chi

Bình luận (0)
21 Trần Nguyễn Bảo Ngọc
Xem chi tiết
Đăng Khoa
18 tháng 9 2021 lúc 12:42

1.good moring. Thank you. Hello. Good afternoon

2.parent. Uncle. Friend. Aunt.

3.nice. Miss. Pertty. Different

Bình luận (0)
tran thai vinh
Xem chi tiết
Lê Thị Huyền Trang
14 tháng 6 2018 lúc 16:35

khó thế bạn tran thai vinh

Bình luận (0)
#Tiểu_Tỷ_Tỷ⁀ᶜᵘᵗᵉ
Xem chi tiết
꧁๖ۣۜKα¢ɦĭ๖꧂  ( team gà c...
28 tháng 8 2019 lúc 20:52

1.many pens

Bình luận (0)
Thu Ngân
28 tháng 8 2019 lúc 20:57

Bài 1

1)many

2)lot

Bài 2

1.talking

2.relationship

Bài 3:

1.uncle- aunt

2.grandfather-grandmother

3.interviewer-respondent(interviewer: người phỏng vấn thì trái nghĩa là người đáp,đối lại,mà ko chắc)

Bình luận (0)

Bài 1: Em hãy chọn điền "lot ,lots ,any ,many, a ,an"vào mỗi chỗ trống

1. Is there an eraser on the table?

-No.There is only a ruler and ...many..........pens.

2. How many stores are there in your street?

-There are a ......lot...........

Bình luận (0)
hoàng quyên nguyên thụy...
Xem chi tiết
Trần Lê Quỳnh Chi
21 tháng 4 2020 lúc 20:34

I. Find the opposite meaning words.

1. cheap expensive 6. far near

2. difficult easy 7. careful careless

3. happy sad 8. old young

4. good bad 9. similar different

5. noisy quiet 10. interviewer interviewee

Goodluck! vui

Bình luận (0)
Trần Ngô Hạ Uyên
Xem chi tiết
Nguyễn Đặng Linh Nhi
30 tháng 1 2018 lúc 19:41

Bài 1:

- bad

- soft

- free

- early

-

- simple

- false

- bad

- sad

- same

Bình luận (0)
Nguyễn Hải Ngân
30 tháng 1 2018 lúc 19:41

NHO K MINH NHA

/id/:

translated/trænsˈleɪtid/
supported/səˈpɔːrtid/
landed/ˈlændid/
collected/kəˈlektid/
objected/’ɔbdʒiktid/

/t/:

phelped/helpt/
fstuffed/’stʌf,ɔ:t/
sdiced/daist/
ksentenced/ˈsentənst/
fished/fi∫t/
t∫marched/mɑ:t∫t/

/d/:

travelled/ˈtrævld/
mentioned/ˈmenʃnd/
lied/laid/
climbed/klaɪmd/
cried/kraɪd/
banged/bæŋd/
snowed/snoud/
tried/traid/

bad         

free

lazy

early

familiar

easy

wrong

bad

sad

same

Bình luận (0)