chon từ có phần gạch chân phát âm khác
climb click hire mind
phần gạch chân là chữ i nhé
Tìm 1 từ có phần gạch chân phát âm khác vs phần gạch chân của các từ còn lại.
1. A.wrong B.whole C.who D.sweet (gạch chân chữ"w")
2. A.raises B.houses C.classes D.closes (gạch chân chữ"ses")
3. A.dictionary B.date C.order D.education (gạch chân chữ"d")
4. A.comb B.crab C.birthday D.neighbor (gạch chân chữ"b")
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác
1. A. Favorite ( được gạch chân ở i)
B. Find ( được gạch chân ở i)
C. Outside ( được gạch chân ở i)
D. Library ( được gạch chân ở i)
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại
1. A. hear B. wear C. clear D. fear
2. A. mind B. kind C. find D. driven
3. A. enough B. laugh C. plough D. cough
4. A. loved B. stopped C. missed D. helped
5. A. chance B. machine C. chicken D. kitchen
6. A. filled B. died C. walked D. played
7. A. girls B. parks C. countries D. regions
8. A. polluted | B. spoiled | C. divided | D. collected |
9. A. cucumber | B. menu | C. use | D. plumber |
10. A. beach | B. clean | C. instead | D. leave |
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác
1 A. Bread ( được gạch chân ở ea)
B. really ( được gạch chân ở ea)
C. Dear ( được gạch chân ở ea)
D. Earphones ( được gạch chân ở ea)
Đáp án: D. Earphones (được gạch chân ở "ea" phát âm là /i:/)
tìm các từ có một âm thanh khác nhau ở phần gạch chân
1 A.nice B.confident C.like D.kind (phần gạch chân là i)
2 A.foot B.book C.look D.food(phần gạch chân là oo)
3 A.creative B.think C.big D.idea(phần gạch chân là i)
4 A.finger B.leg C.neck D.elbow(phần gạch chân là e)
5 A.writes B.makes C.takes D.drives(phần gạch chân là es)
6 A.request B.project C.neck D.exciting(phần gạch chân là e)
7 A.thursday B.thanks C.these D.birthday(phần gạch chân là th)
1 A.nice B.confident C.like D.kind (phần gạch chân là i)
2 A.foot B.book C.look D.food(phần gạch chân là oo)
3 A.creative B.think C.big D.idea(phần gạch chân là i)
4 A.finger B.leg C.neck D.elbow(phần gạch chân là e)
5 A.writes B.makes C.takes D.drives(phần gạch chân là es)
6 A.request B.project C.neck D.exciting(phần gạch chân là e)
7 A.thursday B.thanks C.these D.birthday(phần gạch chân là th)
I. Tìm một từ có cách phát âm khác với các từ còn lại ở phần gạch chân.
A. Started
B. Needed
C. Protected
D. Stopped
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
A. head
B. wet
C. were
D. best
Đáp án C
Giải thích: Đáp án A, B, D phát âm là /e/. Đáp án C phát âm là /ɜː/
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
A. fur
B. burst
C. burden
D. lunch
Đáp án D
Giải thích: Đáp án A, B, C phát âm là /ɜː/. Đáp án D phát âm là /ʌ/
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
A. mind
B. finding
C. beautiful
D. providing
Đáp án C
Giải thích: Đáp án A, B, D phát âm là /ai/. Đáp án C phát âm là /i/