Bài 1. Điền ký hiệu ( ∈,∉,⊂) thích hợp vào chỗ trống:
5...N −2...Z −2....Q −37....Q N…..Z…...Q
2. Điền ký hiêụ ( \(\in\), \(\notin\), \(\subset\) ) thích hợp vào ô vuông:
- 5 ❏ N - 5 ❏ Z - 5 ❏ Q \(-\dfrac{6}{7}\) ❏ Z \(-\dfrac{6}{7}\) ❏ Q N ❏ Q
\(-5\notin N\\ -5\in Z\\ -5\in Q\\ -\dfrac{6}{7}\notin Z\\ -\dfrac{6}{7}\in Q\\ N\subset Q\)
\(-5\notin N\)
\(-5\in Z\)
\(-5\in Q\)
\(-\dfrac{6}{7}\notin Z\)
\(-\dfrac{6}{7}\in Q\)
\(N\subset Q\)
Điền kí hiệu thuộc, ko thuộc thích hợp vào ô trống:
-2... N. ; -2 .....Z ; -2..... Q ; 1 phần 5.... N. ; 1 phần 5 ..... Z.; 1 phần 5 .... Q. ;
-1 phần 2 .... Z. ; -1 phần 2.... Q.
-2 ko thuộc N ; -2 thuộc Z ; -2 thuộc Q ; 1/5 ko thuộc N; 1/5 ko thuộc Z; 1/5 thuộc Q ( dĩ nhiên rồi các số hữu tỉ mà...)
-1/2 ko thuộc Z; -1/2 thuộc Q.
bài 1 điền (e,e ko thuộc,c) thích hợp vào ...
a)-9...N -9...z -9...Q
b)-8/9...N -8/9...Z -8/9...Q N...Z...Q
bài 2 diền các kí hiệu N Z Q vào ...
1.11e... 2. 1/5e...
3.-26e... 4.-3/4e...
Bài 1:
a) \(-9\notin N\)
\(-9\in Z\)
\(-9\in Q\)
b) \(-\dfrac{8}{9}\notin N\)
\(-\dfrac{8}{9}\notin Z\)
\(-\dfrac{8}{9}\in Q\)
\(N\subset Z\subset Q\)
Điền kí hiệu (∈, ∉, ⊂) thích hợp vào ô vuông
- 3 □ N ; - 3 □ Z ; - 3 □ Q
- 2 3 □ Z ; - 2 3 □ Q ; N □ Z □ Q
Điền Kí Hiệu \(\left(\in,\notin,\subset\right)\)Thích Hợp Vào Ô Trống
\(-3[]N\); \(-3[]Z\); \(-3[]Q\); \(\frac{-2}{3}[]Z\);\(\frac{-2}{3}[]Q\); \(N[]Z[]Q\)
Điền kí hiệu (∈,∉,⊂) thích hợp vào:
- 8 9 . . . Z ; - 8 9 . . . Q ; N ... Z ....Q
điền kí hiệu ( thuộc, ko thuộc, tập hợp con ) thích hợp vào ô vuông
-3 ( ) N
-3 ( ) Z
-3 ( ) Q
-2/3 ( ) Z
-2/3 ( ) Q
N ( ) Z ( ) Q
Trả lười :
-3 ∈ N -3 ∈ Z -3 ∈ Q
\(\frac{-2}{3}\)∉ Z \(\frac{-2}{3}\)∈ Q
N ⊂ Z ⊂ Q
điền kí hiệu thích hợp vào chổ trống
5...N
0....Z
-2^3 ....Z
Điền thuộc hoặc ko thuộc à!! nếu vậy thì:
\(5\inℕ^∗\)
\(0\inℤ\)
\(-2^3\inℤ\)
hok tốt!!
5 thuộc N
0 thuộc Z
-2^3 ko thuộc Z
Điền kí hiệu ∈ , ∉ , ⊂ ; vào ô trống cho thích hợp 4 N b, -2 Z c, 1,2 N d, N Z