sắp xếp lại các từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh is/classroom/this your
Giúp tôi với cần gấp lắm nhank và đúng tich
Bài1: Sắp xếp lại các từ dưới đây thành câu hoản chỉnh
1: not/is/this/book/my
2: is/classroom/this/your?
1. this is not my book .
2. Is this your classroom ?
1 THIS IS NOT MY BOOK
2 IS THIS YOUR CLASSROOM ?
CHÚC BẠN HỌC TỐT KICK NHA KB LUÔN NHA
Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh.
this/ school/ my/ is.
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh. (2 điểm)
1. doll/ for/ This/ you/ is.
____________________________________________
2. is/ My/ classroom/ big.
____________________________________________
3. subjects/ What/ like/ he/ does?
____________________________________________
4. you/ do/ like/ Why/ English?
____________________________________________
5. was/ I/ in/ April/ born.
____________________________________________
1 This doll is for you
2 My classroom is big
3 What subjects does he like?
4 Why do you like English?
5 I was born in April
This doll is for you
My classroom is big
What subjects does he like?
Why do you like English?
I was born in April
1.This doll is for you.
2.My classroom is big.
3.What subjects does he like?
4.Why do you like English?
5.I was born in April.
Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh
Sandy/ now/ classroom/ in/ is/ the.
Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh.
your/ please/ book/ open.
Sắp xếp lại các từ sau để thành câu hoàn chỉnh:
how/son/your/different/from/is/his?
How different is your son from his?
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
What/ hobby/ your/ is?
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
When/ birthday/ your/ is/?
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
is/ teacher/ Who/ your/ Vietnamese/?