this is your classroom
đề có sai ko
this is your classroom
đề có sai ko
Sắp xếp lại các từ sau để thành câu hoàn chỉnh:
how/son/your/different/from/is/his?
Sắp xếp các từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh:
1.from/I/past/eleven/seven/to/quarter/classes/have/a
b.1 sắp xếp các từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh
1)from / I / past / eleven / seven / to / quarter / classes / have / a
2, Sắp xếp lại các từ, cụm từ đã cho thành câu hoàn chỉnh:
a, wide/your/is/room/how/?/
b, thicker/is/this/than/book/one/that/.
c, you/in/usually/what/do/do/summer/?/
3, Hoàn thành bảng sau dùng từ cho sẵn:
- watch, sing, read, football, cook, badminton, play, tennnis, cinema, shop, swimming, volleyball, museum, post office, police station.
+ Activities
+ Places
+ Games/ sports
Bài 1 : sắp xếp thành câu hoàn chỉnh.
1. buiding/ tallest/ the/ is/ that/ city/ the/ in/ .
2. dinner/ much/ want/ for/ does/ how/ mother/ the/ milk/ your/ ?
3. are/ in/ water/ there/ kitchen/ any/ of/ the/ bottles/ ?
4. classroom/ twenty/ floor/ desks/ Mai's/ the/ and/ has/ on/ is/ fifth/ it/ .
5. we/ this/ a/ weekend/ camping/ change/ don't/ for/ why/ go/ ?
NHANH NHA MIK ĐANG CẦN GẤP. (làm từ từ thôi nha ko cần vội đâu )
sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh : glad / to tell / I'm / my new school / about / you .
I. Hãy viết lại các câu sau sao cho nghĩa của chúng không đổi
1. This table is big.
It's .............................
2. Lan is eleven
Lan is eleven years ....................
3. I'm Minh
My .............................
4. It's a small house
That ................
5. Is your clock small ?
Is it ............................
II. Hãy diễn đạt các mốc thời gian sau bằng chữ
1. 6 : 00
2. 8 : 30
3. 9 : 45
4. 5 : 10
5. 7 : 15
6. 10 : 20
7. 12 : 50
8. 4 : 55
9. 11 : 00
10. 10 : 25
III. Sắp xếp các từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh
1. is / my / this / not / pen
2. dressed / gets / he / at / six o'clock
3. does / school / how / floors / many / your / have ?
4. fece / wash / does / what / the / he / time / his ?
5. small / bis / or / is / the / bag ?
EX5. Sắp xếp những từ cho sẵn thành câu hoàn chỉnh.
1. difficult/ as/ Playing/ is/ piano/ guitar/ playing/ as/./
_______________________________________________________________.
2. horse/ run/ a/ Can/ fast/ as/ a/ as/ train/?/
_______________________________________________________________.
3. try/ as/ can/ you/ hard/ as/ should/ You.
_______________________________________________________________.
4. Tom’s/ totally/ is/ from/ My/ writing style/ different/./
_______________________________________________________________.
5. car/ same/ runs/ the/ speed/ at/ His/ mine/ as/./
_______________________________________________________________.
6. I/ went/ My/ school/ friend/ same/ the/ best/ and/ to/./
_______________________________________________________________.
7. good/ This/ fridge/ modern/ isn’t/ as/ my/ one/ as/ old/./
_______________________________________________________________.
8. Spending time/ isn’t/ with/ as/ computer/ as/ friends/ entertaining/ on/ spending time/./
_______________________________________________________________.