How different is your son from his?
how /son/ your / different/ from/ is/ his?
How different is your son from it ?
How different is your son from his?
how /son/ your / different/ from/ is/ his?
How different is your son from it ?
sắp xếp lại các từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh is/classroom/this your
2, Sắp xếp lại các từ, cụm từ đã cho thành câu hoàn chỉnh:
a, wide/your/is/room/how/?/
b, thicker/is/this/than/book/one/that/.
c, you/in/usually/what/do/do/summer/?/
3, Hoàn thành bảng sau dùng từ cho sẵn:
- watch, sing, read, football, cook, badminton, play, tennnis, cinema, shop, swimming, volleyball, museum, post office, police station.
+ Activities
+ Places
+ Games/ sports
Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chình:many/put/of/are/kinds/shelves/books/the/on
Sắp xếp các từ xáo trộn thành câu có nghĩa:
1. Nam / , / this / Son / is /.:..........................................
2. Not / is / this / book / my. :..........................................
3. It / your / classmate / that / ?. :......................................
4. Ha Noi / in / I / live / Viet Nam / in /. :................................
5. This / Miss Hoa / good / Nga / moring / is /. :....................................
GIÚP MIK NHÉ!
Sắp xếp các từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh:
1.from/I/past/eleven/seven/to/quarter/classes/have/a
sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh : glad / to tell / I'm / my new school / about / you .
b.1 sắp xếp các từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh
1)from / I / past / eleven / seven / to / quarter / classes / have / a
Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh:
1. play/ your / sports / which / does / brother?
2. often / Phong / his / fly / kite / how / does?
3. does / twice / morning / Mary / badminton / week / a plays / aerobics / every / and.
4. are / the / in / park / playing / the / now / children / soccer.
5. your/ what / father / does / do / free / time / in /his / often?