I'm glad to tell you about my new school
I'm glad to tell you about my new school: Tôi rất vui khi được kể cho bạn nghe về ngôi trường mới của tôi.
I'm glad to tell you about my new school
I'm glad to tell you about my new school: Tôi rất vui khi được kể cho bạn nghe về ngôi trường mới của tôi.
Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu mệnh lệnh hoàn chỉnh :
1. use/umbrella/do not / my/him/let.
2. first/the/take/on/right/the/turning!
3. tell/things/me/such/don't!
4. that/./Don't/ like/speak
5. attention/pay/to/Don't/her.
6. too/fast./Don't drive
7. doors/./Close/the
8. Open/book/26/./down/Sit/and/page/your
Giúp mk các bạn nha
Sắp xếp những từ sau thành câu hoàn chỉnh
1) yard/front/school/there/big/of/is/our/in/a
2)next/photocopy/what/store/there/the/is/to/?
3)hospital/father/in/the/city/my/a/works/in
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
of/in/lakes/tow/front/are/school/my/there
have/how/sister/does/many/pens/your?
sister/now/volleyball/is/my/playing
family/to/my/s/the/go/theater/month/once
go/post/does/the/she/office/how/to?
soccer/the/playing/moment/they/at/are
Sắp sếp các từ thành câu hoàn chỉnh :
1. favorite / school / my / favorite / subject / at / math / is .
2. listening / is / he / music / to.
3. hot / sunny / Ha Noi / it / and / is / in
Sắp xếp lại các từ sau để thành câu hoàn chỉnh:
how/son/your/different/from/is/his?
Sắp xếp các từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh:
1.from/I/past/eleven/seven/to/quarter/classes/have/a
sắp xếp lại các từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh is/classroom/this your
Xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
hotel. / works at / famous / My older sister / a