Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
Taking/ is/ hobby/ photographs/ my.
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
When/ birthday/ your/ is/?
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
is/ teacher/ Who/ your/ Vietnamese/?
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
your/ What/ favorite/ is/ color/?
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh.
is/ dictionary/ The/ thick.
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
old/ How/ she/is/?
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
What/ it/ time/ is?
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
is/ My/ Japan/ from/ teacher.
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
Her/ is/ favourite/ Maths/ subject.