3kg 240g =......kg 7 tạ 43kg =......tạ 32,41kg =.......hg 0.015 tấn =......kg
18m =.....km 9,03ha =......m2 4,5km2 =.......m2 4kg 7g =......kg 12,9kg =......tạ
0,75kg =........dag 1kg 5g =........g 2kg 4g =.......kg 0,5 tạ =........kg
0,214m =......cm 4m =.....km 3 tấn 240kg =......tấn 7kg 43kg =.......tấn
0,073dam =......m 7ha 7m2 =......hm2 32,41kg =......tấn 0,015 tạ =........kg
217,8m =......km 4,5km2 =......m2 23kg 17g =.....kg 412,9kg =.....tạ
214 cm 0,004 km 3,24 tấn sai đề
0,73 m 7,000007 ha 0,03241 tấn 1,5 kg
0,2178 km 4500000 m2 23,017 kg 4,129 tạ
viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm :
a,6m 8cm= m
18km17m= km
4hm 6dm= hm
b,5 tấn 135kg= tấn
14hg kg 7g= hg
6 tạ 14 dag= tạ
c,12km2 8dam2= km2
96 ha 8m2= ha
129 m2 7dm2= m2
a)6.08m
18.017km
4.006hm
b)5.135 tấn
6.0004 tạ
3kg 240g = ....kg 32,41kg=.......hg
4kg 7g = .......kg 0,75kg = .........dag
3kg 240g=3,24kg
4kg 7g=4,007kg
32,41kg=324,1hg
0,75kg=75dag
3kg 240g = 3,24 kg 32,41kg=324,1 hg
4kg 7g = 4,007 kg 0,75kg = 75 dag
1/
a. 1543 g = … kg b. 128,4 dag = … kg
c. 760kg = … tạ d. 23 tạ = … tấn
2/
a. 25,5 tấn =…tấn ….tạ b. 14,7tấn = ….tấn …kg
c. 5 tấn 23 kg = … kg d. 3 tạ 3kg =……tạ
3/
a. 3,2 ha = ...m2 b. 34,5 dam2 = ...m2
c/ 0,5km2= ... ha d. 73,5 m2 = cm2
4/
a. 593dm2 = ... m2 b. 9,1 dam2 = … m2
b. 15mm2 = .. cm2 d. 1/2 km2 =… ha
làm giúp mình với nha
Bài 2:
a: =25 tấn 5 tạ
b: =14 tấn 700kg
a)78,3 : 4,9 : x = 78,3 : 6,7 : 4,9.Tìm x. b)(phần thập phân lấy đến 2 chữ số). 75 : 27 = ....???(dư ......???). 126 : 39 = ...??(dư ......). 253 : 18 = ......(dư .......). 365 : 39 = ......(dư ????). c)Số dư của phép chia 121,23 : 14 là:(biết thương là 8,65 và dư là số thập phân). d)5 bao gạo như nhau nặng 2 tạ.Hỏi 3 bao gạo như thế nặng ? kí lô. e)1 sân trường HCN có chiều rộng 5dam.CR bằng 3/5 chiều dài.Tính diện tchs sân trường với đơn vị đo là m vuông,héc-ta. f)3kg 240g = ......kg 4kg 7g =...kg 32,41kg = ......hg 0,75kg = .....dag. 7 tạ 43kg =......tạ. 0,015 tấn=......kg. 0,1 km2=......m2. 1,075m2 =......cm2
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a) 1 yến = …………. kg
3 yến 2kg = ………….kg
6 yến = ………….kg
4 yến 3kg = ………….kg
b) 1 tạ = ………….kg
5 tạ 25kg = ………….kg
8 tạ = ………….kg
2 tạ 4kg = …………. kg
c) 1 tấn = ………….kg
3 tấn 30kg = ………….kg
7 tấn = …………. Kg
9 tấn 500kg = ………….kg.
Hướng dẫn giải:
a) 1 yến = 10 kg
3 yến 2kg = 32 kg
6 yến = 60 kg
4 yến 3kg = 43 kg
b) 1 tạ = 100 kg
5 tạ 25kg = 525 kg
8 tạ = 800 kg
2 tạ 4kg = 204 kg
c) 1 tấn = 1000 kg
3 tấn 30kg = 3030 kg
7 tấn = 7000 Kg
9 tấn 500kg = 9500 kg.
a,1 yến = 10 kg
3 yến 2kg = 32 kg
6 yến = 60 kg
4 yến 3kg = 43 kg
b,1 tạ = 100 kg
5 tạ 25kg = 525 kg
8 tạ = 800 kg
2 tạ 4kg = 204 kg
c,1 tấn = 1000 kg
3 tấn 30kg = 3030 kg
7 tấn = 7000 kg
9 tấn 500kg = 9500 kg
a) 1 yến = 10 kg
3 yến 2kg = 32 kg
6 yến = 60 kg
4 yến 3kg = 43 kg
b) 1 tạ = 100 kg
5 tạ 25kg = 525 kg
8 tạ = 800 kg
2 tạ 4kg = 204 kg
c) 1 tấn = 1000 kg
3 tấn 30kg = 3030 kg
7 tấn = 7000 Kg
9 tấn 500kg = 9500 kg.
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a,1dag = …………g 3dag = …………g 3kg 600g = …………g
10g = …………dag 7hg = …………g 3kg 60g = …………g
1hg = …………dag 4kg = …………hg 4dag < 4dag …………g
10dag = …………hg 8kg = …………g 2kg 15g = …………kg 15g
b,10g = 1………… 3 tạ = 30 …………
1000g = 1………… 7 tấn = 7000…………
10 tạ = 1 ………… 2kg = 2000…………
a,1dag = 10g 3dag = 30g 3kg 600g = 3600g
10g = 1dag 7hg = 700g 3kg 60g = 3060g
hg = 10dag 4kg = 40hg 4dag < 4dag 9g
10dag = 1hg 8kg = 8000g 2kg 15g = 3kg 15g
b,10g = 1dg 3 tạ = 30 yến
1000g = 1kg 7 tấn = 7000kg
10 tạ = 1 tấn 2kg = 2000g
13 038 năm =........thế kỉ.....năm
70 000 000 m2 = .................km2
4 tạ 4kg = .....................kg
5 giờ 34 phút = .....................................phút
3 m2 35 m2 = ................................ cm2
3170 kg = ................tấn ................. kg
13 038 năm =...130.....thế kỉ..38...năm
70 000 000 m2 = ........70.........km2
4 tạ 4kg = .......404..............kg
5 giờ 34 phút = ........334.............................phút
3 m2 35 m2 = ..............380000.................. cm2
3170 kg = .....3...........tấn .......170.......... kg
a] 3kg 240g bang bao nhieu kg b] 4kg 7g bang bao nhieu kg c] 32, 41 kg bang bao nhieu hg d] 0, 75 kg bang bao nhieu dag
a)3,240 kg b)4,007kg c) 324,1hg d) 75dag
k minh nha
a) 3,240 kg b)4,007 kg c) 324,1 hg d) 75 dag
k mik nha
3,24 kg
4,007 kg
0,3241 hg
0,075 dag
chúc bạn học tốt