Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
datcoder
Xem chi tiết
Nguyễn  Việt Dũng
8 tháng 1 lúc 12:54

I listen to music on Saturdays. (Tôi nghe nhạc vào thứ bảy.)

I do housework on Sundays. (Tôi làm việc nhà vào chủ nhật.)

datcoder
Xem chi tiết
datcoder
8 tháng 1 lúc 0:48

I’m from America. (Tôi đến từ nước Mỹ.)

She’s from Australia. (Cô ấy đến từ nước Úc.)

datcoder
Xem chi tiết
datcoder
8 tháng 1 lúc 1:37

What time do you get up? (Bạn thức dậy lúc mấy giờ?)

What time do you go to bed(Bạn đi ngủ lúc mấy giờ?)

datcoder
Xem chi tiết
datcoder
9 tháng 1 lúc 19:03

I like jam. (Tôi thích mứt.)

I want some water. (Tôi muốn một chút nước.)

datcoder
Xem chi tiết
Nguyễn  Việt Dũng
9 tháng 1 lúc 22:19

Dịch
- Can you draw? (Bạn có thể vẽ không?)

  Yes, I can. (Vâng tôi có thể.)

- Can she swim? (Cô ấy có thể bơi không?)

  No, she can’t. (Không, cô ấy không thể.)

datcoder
Xem chi tiết
Nguyễn  Việt Dũng
10 tháng 1 lúc 2:01

Were you on the beach last summer? (Bạn có ở biển vào mùa hè trước không?)

Where were you last summer? (Bạn ở đâu vào mùa hè trước?)

datcoder
Xem chi tiết
datcoder
10 tháng 1 lúc 14:08

They live in a big village. (Chúng tôi sống ở trong một ngôi làng lớn.)

They live in Green street. (Chúng tôi sống ở đường Green.)

datcoder
Xem chi tiết
datcoder
10 tháng 1 lúc 22:20

My father is a farmer. (Bố tôi là một nông dân.)

My mother is a nurse. (Mẹ tôi là một y tá.)

datcoder
Xem chi tiết
datcoder
10 tháng 1 lúc 22:35

My sister has long hair. (Chị gái tôi có mái tóc dài.)

My brother has round eyes. (Anh trai tôi có đôi mắt tròn.)

Phạm Lê Ngân Khánh
1 tháng 2 lúc 9:36

Long : dài

round:tròn

My sister has long hair:Chị tôi có mái tóc dài

My brother has round eyes:Anh trai tôi có một đôi mắt tròn

datcoder
Xem chi tiết
Nguyễn  Việt Dũng
10 tháng 1 lúc 22:47

When do you watch TV? (Bạn xem ti vi vào khi nào?)

I wash my clothes in the evening. (Tôi giặt đồ vào buổi tối.)