Listen and match.
Listen and match.
Listen and match.
Listen and match.
Bài nghe:
1.
Nam: Is your sports day in June, Mary?
(Ngày hội thể thao của bạn diễn ra vào tháng 6 phải không Mary?)
Mary: Yes, it is.
(Đúng vậy.)
2.
Mai: Our sports day is in February. Is your sports day in February too, Ben?
(Ngày hội thể thao của chúng tớ diễn ra vào tháng 2. Có phải ngày hội thể theo của cậu cũng diễn ra vào tháng 2 không Ben?)
Ben: No, it isn't. It's in May.
(Không phải đâu. Nó vào tháng 5 cơ.)
3.
Nam: Is your sports day in July, Lucy?
(Ngày hội thể thao của cậu diễn ra vào tháng bảy phải không Lucy?)
Lucy: No, it isn't. It's in August.
(Không phải. Nó vào tháng 8 cơ.)
Lời giải chi tiết:
1. b | 2. c | 3. a |
Listen and match.
1. A: Where were you last summer, Mai? (Bạn đã ở đâu vào mùa hè trước vậy, Mai?)
B: I was in Sydney. (Tớ đã ở Sydney.)
2. A: Where were you last summer, Bill? (Bạn đã ở đâu vào mùa hè trước vậy, Bill?)
B: I was in Bangkok. (Tớ đã ở Bangkok.)
3. A: Where were you last summer, Mary? (Bạn đã ở đâu vào mùa hè trước vậy, Mary?)
B: I was in Tokyo. (Tớ đã ở Tokyo.)
4. A: Where were you last summer, Nam? (Bạn đã ở đâu vào mùa hè trước vậy, Nam?)
B: I was in London. (Tớ đã ở London.)
Lời giải chi tiết:
1. d | 2. c | 3. a | 4. b |
Listen and match.
Bài nghe:
1. A: What does your brother do on Sundays? (Anh trai bạn làm gì vào Chủ Nhật?)
B: He plays tennis. (Anh ấy chơi quần vợt.)
2. A: What does your sister do on Sundays? (Chị gái bạn làm gì vào Chủ Nhật?)
B: She cooks meals. (Chị ấy nấu ăn.)
3. A: What does your father do on Sundays? (Bố bạn làm gì vào Chủ Nhật?)
B: He watches films. (Ông ấy xem phim.)
4. A: What does your mother do on Sundays? (Mẹ bạn làm gì vào Chủ Nhật?)
B: She does yoga. (Bà ây tập yoga.)
Lời giải chi tiết:
1. c | 2. d | 3. a | 4. b |
Listen and match.
Bài nghe:
1. A: What's the weather like today, Ben? (Thời tiết hôm nay thế nào, Ben?)
B: It's sunny. (Trời nắng.)
A: Nice! Do you want to go to the bakery? (Tuyệt! Cậu có muốn đến tiệm bánh không?)
B: Great! Let's go. (Hay đấy! Cùng đi nào.)
2. A: Do you want to go to the water park, Lucy? (Cậu có muốn đến công viên nước không, Lucy?)
B: Sorry, I can't. I can't swim. (Xin lỗi nhưng tớ không thể. Tó không biết bơi.)
A: Let's go to the bookshop. (Thế cùng đi đến hiệu sách đi.)
B: OK. Let's go. (Được. Đi nào.)
Lời giải chi tiết:
1. b 2. a
Listen and match.
Bài nghe:
1. A: What is Mai doing? (Mai đang làm gì vậy?)
B: She's telling a story. (Cô ấy đang kể chuyện.)
2. A: What is Ben doing? (Ben đang làm gì vậy?)
B: He's putting up a tent. (Cậu ấy đang dựng lều.)
3. A: What is Lucy doing? (Lucy đang làm gì vậy?)
B: She's taking a photo. (Cô ấy đang chụp ảnh.)
4. A: What is Nam doing? (Nam đang làm gì vậy?)
B: He's building a campfire. (Cậu ấy đang đốt lửa trại.)
Lời giải chi tiết:
1. c | 2. d | 3. a | 4. b |
Listen and match. What do you like?
Listen to a conversation between two students and match the pictures with the type of bullying.