Phép đổi nào đúng?
a, 673 dm = 6m 73dmb, 4km2 2dam2 = 40 002 dam2c, 3 tấn 7 yến = 3 tạd, 76 hm2 6dam2 = 76 dam2
phép đổi nào đúng
A. 673dm = 6m 73dm
B.4km2 2dam2 = 40002 dam2
C. 3 7/10 tạ = 307kg
D. 76hm2 6dam2 = 76 6/100dam2
* 4km2 là 4 ki lô mét vuông 2dam2 là 2 đề ca mét vuông
3 7/10 là 3 7 phần 10( hỗn số)
a/ Sai
b/ Đúng
c/ Mình không biết
d/Đúng
*/ Đúng
Học tốt nha, nhớ đúng k nha
5m2dm=...dm
3 tấn 6 tạ=...tấn
4km2 62ha=...m2
7km2 6m2=...km2
8dam2 4m2=...dam2
7km 5m=...m
8 tấn 6kg=...kg
7 yến 16g=...yến
4575m=...km...m
5687kg=...tấn...kg
6434dam2=...ha...m2
834mm2=...cm2...mm2
5m2dm=5,2dm
3 tấn 6 tạ=3,6tấn
4km2 62ha=462m2
7km2 6m2= 7,006 km2
8dam2 4m2= 8,02 dam2
7km 5m=7005m
8 tấn 6kg=8006 kg
7 yến 16g= 7,1600yến
4575m= 4 km 575 m
5687kg= 5 tấn 687 kg
6434dam2= 64 ha 3400 m2
834mm2= 8 cm2 34 mm2
5m2dm=52dm
3 tấn 6 tạ=3,6 tấn
4 km2 62 ha=4620000m2
7 km2 6 m2=7,000006km2
8dam2 4m2=8,04dam2
7km 5m=7005m
8 tấn 6 kg=8006kg
7 yến 16 g=7,0016 yến
4575m=4km575m
5687kg=5 tấn 687kg
6434dam2=6ha4,34m2
834mm2=8cm234mm2
Những cái nào là bảng đơn vị đo khối lượng ?
Tấn , Thế kỷ, mm , mm2 , Tạ , Thập kỷ , cm , cm2 , Yến , Năm , dm , dm2 , kg , Qúy , m , m2 , hg , Tháng , dam , dam2 , dag , Tuần , hm , hm2 , g , Ngày , km , Giờ , km2 , Phút , Giây .
Ai trả lời đúng và nhanh nhất mình sẽ tích
tấn , tạ, yến,kg,hg,dag,gam
chúc bạn học tốt
tk mình nha
Đổi đơn vị đo:
2 km2 95 hm2 =......km2. 8 tấn 5 yến=.......tạ
476,5 dam2 =.....ha. 647,5 kg=.......tấn
105 kg=..............g=.............tấn.
.................mg= 1370 g=.............tạ.
....................kg=.............yến= 0,18 tấn.
..................tấn= 2018 tạ=................kg.
................kg=...............g= 800 lạng.
76 cm3=...............dm3=.............mm3.
105 kg = 105000g = 0,105 tấn
180 kg = 18 yến = 0,18 tấn
201,8 tấn = 2018 tạ = 201800 kg
lạng = kg
800 kg = 800000 g = 800 lạng
76 cm3 = 0, 076 dm 3 = 76 000 mm3
105 kg = 105000 g = 0,105 tấn
mg là đơn vị gì vậy bạn???
180 kg = 18 yến = 0,18 tấn
201,8 tấn = 2018 tạ = 201800 kg
80 kg = 80000 g = 800 lạng
76 cm3 = 0,076 dm3 = 76000 mm3
a. 15mm = ............. cm 6mm= ................ cm b. 5m2dm = ..........dm 3 tấn 6 tạ = .......... tạ c. 4km2 62ha =....... ... m2 7km2 6m2 = ..............hm2 2m 47mm = ................. m 9 tạ 2 kg = ................... kg 8dam2 4m2 = ................ m2 7km 5m =.................... m 8 tấn 6kg = ................. kg 7yến 16g = .................yến 4575m =..........km ........ m 37054mm = ...... m ......mm 5687kg = ....... tấn ........ kg 4087g = ...........kg ......... g 6434dam2 = ...... ha.....dam2 834mm2 = ..... cm2 ..... mm2
d. 127cm2 = ..... dm2 ..... cm2 357 mm2 = ..... cm2 ..... mm2 2 dm2 3 cm2 =..... ..cm2
3/17 m2 = ..... dm2 2/9 km2 = ..... ha 7/18 ha = .......m2
45,9 ha = ...ha ...m2
1,05km = 1 km ... m
9,08 cm2 = ...dm2
2/5 m = ...dm
3 tấn 3 yến = ...tấn
6,7 m2 = ...dam2
45,9ha = 45ha9000m2
1,05km = 1km50m
9,08cm2 = 0,0908dm2
\(\dfrac{2}{5}\)m = 4dm
3 tấn 3 yến = 3,03 tấn
6,7m2 = 0,067dam2
a. 15mm = ............. cm 6mm= ................ cm b. 5m2dm = ..........dm 3 tấn 6 tạ = .......... tạ c. 4km2 62ha =....... ... m2 7km2 6m2 = ..............hm2 2m 47mm = ................. m 9 tạ 2 kg = ................... kg 8dam2 4m2 = ................ m2 7km 5m =.................... m 8 tấn 6kg = ................. kg 7yến 16g = .................yến 4575m =..........km ........ m 37054mm = ...... m ......mm 5687kg = ....... tấn ........ kg 4087g = ...........kg ......... g 6434dam2 = ...... ha.....dam2 834mm2 = ..... cm2 ..... mm2
d. 127cm2 = ..... dm2 ..... cm2 357 mm2 = ..... cm2 ..... mm2 2 dm2 3 cm2 =..... ..cm2
317 m2 = ..... dm2 29 km2 = ..... ha 718 ha = .......m2
Đâu là bảng đơn vị đo độ dài ?
A . Tấn , Tạ , Yến , kg , hg , dag , g
B. Thế kỷ , Thập kỷ , Năm , Qúy , Tháng , Tuần , Ngày , Giờ , Phút , Giây
C. mm , cm , dm , m , dam , hm , km
D. mm2 , cm2 , dm2 , m2 , dam2 , hm2 , km2
E. Tất cả đều đúng
F . Tất cả đều sai
G . C và D đúng
Phuong an C dung
ban nhe
tk nha@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@
LOL