Điền dấu 9 Km² 4 ha ......... 9,4 ha 16 dm vuông 9cm vuông ........... 1609cm vuông 8 tạ 29 kg .......... 8,029kg 16m 5 cm ............. 16,005m
9,4 km vuông= m vuông 2,82 m vuông = cm vuông 9,75 hm vuông= m vuông 5,34 m= cm 3,6 dam = dm 235,2 m vuông= ha 520 m vuông= dam vuông 112 m vuông 34 cm vuông= m vuông 35,6 ha= km vuông 34567 m vuông= ha
chả lẽ cậu không đổi được à?
ừ thiệt lun bn ko đỏi đc à
28m vuông bằng bao Nhiu ha
các bạn ơi giupsminh với bài 1 9km370m ........m 90 , 37 km ......m 482 dm ........ m
bài 2 a, 32,47 tấn = ........tạ = ..........kg b, 0,9 tấn =........tạ = ..........kg c, 780kg= ....... tạ = ...... tấn d, 78kg = ..... tạ = .......tấn
bài 3
7,3m=.......dm 34,34m .......cm 8,02km = .........m
7.3m vuông = .....dm vuông 34,34m vuông = cm vuông 8,02 km vuông = ..... m vuông
0,7 km vuông=.......ha 0,25 ha =...........m vuông 0,7 km vuông =........m vuông 7, 71 ha= .........m vuoong
bài 1 :
9 km 370 m = 9370 m
90,37 km = 90 370 m
482 dm = 48,2 m
bài 2 :
32,47 tấn = 324,7 tạ = 32 470 kg
0,9 tấn = 9 tạ = 900 kg
780 kg = 7,8 tạ = 0,78 tấn
78 kg = 0,78 tạ = 0,078 tấn
bài 3 :
7,3 m = 73 dm
34,34 m = 3434 cm
8,02 km = 8020 m
7,3 m2 = 730 dm2
34,34 m2 = 343 400 cm2
8,02 km2 = 8 020 000 m2
0,7 km2 = 70 ha
0,25 ha = 2500 m2
0,7 km2 = 700 000 m2
7,71 ha = 77 100 m2
các bạn ơi giupsminh với bài 1
9km370m ........m 90 , 37 km ......m 482 dm ........ m
bài 2 a, 32,47 tấn = ........tạ = ..........kg
b, 0,9 tấn =........tạ = ..........kg c, 780kg= ....... tạ = ...... tấn d, 78kg = ..... tạ = .......tấn
5,74m=dm 494m=km 8.3km=m 3hm6m=m 586dam=km vs dam 2,4km vuông= ha 654m vuông =dam vuông 3.5ha=m vuông 3ha6dam vuông =ha 6,5 tấn =kg 432kg=tấn 9.05ta=kg 2 tấn 35kg =tấn 9 yến 3dag=yến 672kg=tạ kg 45m vuông 69dm vuông =m vuông 152cm vuông = dm vuông cm vuông
5,74 m = 57,4 m
494 m = 0,494 km
8,3km = 8300 m
3hm 6m= 306 m
586dam=5 km 86 dam
2,4 km2 = 240 ha
654 m2 = 6,54 dam2
3,5ha= 35000 m2
3ha 6dam2 = 3,06 ha
6,5 tấn = 6500 kg
432kg=0,432tấn
9.05 tạ =905 kg
2 tấn 35kg = 2,035 tấn
9 yến 3dag=9,003yến
672kg=6tạ 72 kg
45 m2 69 dm2 = 45,69 m2
152 cm2 = 1 dm2 52cm2
5 , 74 m = 57 , 4 dm
494 m = 0 , 494 km
8 , 3 km = 8300 m
3 hm 6 m = 306 m
586 dam = 5 km 86 dam
2 , 4 km2 = 240 ha
654 m2 = 6 , 54 dam2
3 , 5 ha = 350 m2
3 ha 6 dam2 = 3 , 06 ha
6 , 5 tấn = 6500 kg
432 kg = 0 , 432 tấn
9 , 05 tạ = 905 kg
2 tấn 35 kg = 2 , 035 tấn
9 yến 3 dag = 9 , 003 yến
672 kg = 6 tạ 72 kg
45 m2 69 dm2 = 45 , 69 m2
152 cm2 = 1 dm2 52 cm2
Học vui nha !
viết số thích hợp vào chỗ chấm : 5km72 m =....... km ; 5 tạ 20 kg =...tạ ; 1 giờ 15 phút =.....giờ ; 45 kg 23 g =.....kg ; 2 m vuông 3 dm vuông =....... m vuông ; 672 m vuông =...... ha ; 12,5 ha =....m vuông ; 3 m vuông 6 dm vuông =..... dm vuông mình đang cần khẩn cấp nhờ các bạn làm cho mình tí
5km72m=5,072km
5 tạ 20 kg = 5,2 tạ
1 giờ 15 phút = 1,15 giờ
tự làm chán rồi
2.Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm :
a, 71 tấn 123 kg =........................tấn =............................tạ d, 23 m 56 cm =..........................m =.................dm
b, 223 kg =..................tấn =.........................tạ e, 3 dm 5 cm =.......................dm =.................m
c, 198 kg 234 g =..................kg =..........................tấn g, 4 dm 3 mm =.....................dm =...............cm
3. Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm :
a, 67 tấn 520 kg =.................tấn =......................tạ d, 63 cm =........................m
b, 562 kg =.........................tấn =.......................tạ e, 2 m 3 cm =............................m
c, 2 tấn 65 kg =........................tấn =......................tạ g, 345 m =.......................km
Đọc tiếp...
4 tạ 6 kg. Tạ
4 m vuông 14 cm vuông. M vuông
1230 m vuông ha
6 hm 4 dam. dam.
6 m vuông 15 cm vuông m vuông
31,2 ha km vuông
4,5. Ha. KM vuông
4 tạ 6 kg = `4,06` tạ
4 m2 14 cm2 = 4,0014 m2
1230m2 = 0,123 ha
6 hm 4 dam = 64 dam
6 m2 15 cm2 = 6,0015 m2
3,12 ha = 0,0312 km2
4,5 ha = 0,045 km2
4 tạ 6 kg. 4,06 Tạ
4 m vuông 14 cm vuông. 4.14 M vuông
1230 m vuông 0,123 ha
6 hm 4 dam. 64 dam.
6 m vuông 15 cm vuông 6,0015 m vuông
31,2 ha 0,0312 km vuông
4,5. Ha. 0,045 KM vuông
2mm=.......dm 35kg=...........tạ 24 cm vuông =.........dm vuông 2cm khối =.......dm khối 7ha 68m vuông=.........ha 6 tấn 500kg=.........tấn 250m =.....km 450kg=.........tấn 7800m vuông =.........ha 35 dm khối =........m khối 13ha 25 m vuông=.......ha 4 tạ 38 kg=........tấn 1m 25 cm =........cm 1m vuông 25cm vuông=.........cm vuông 1m khối 25cm khối =........cm khối 1m 25cm=.......m 1m vuông 25cm vuông=.........m vuông 1m khối 25cm khối =.........m khối
2mm=0,02dm
35kg=0,35 tạ
24cm2=0,24dm2
2cm3=0,002dm3
1m25cm=1,25m
1m225cm2=1,0025m2
1m325cm3=1,000025m3
34 dm 29 mm=....dm
4,5 km vuông = .... ha
5 tấn 6 kg = ... tấn
15 phút = .... giờ
\(34dm29mm=34,29dm\\ 4,5km^2=450ha\)
\(5\) tấn \(6kg=5,006\left(tấn\right)\)
\(15\) phút \(=\dfrac{1}{4}\left(giờ\right)\)
1.84
2.825
3.2300
4.5,0034
5.9,0015
6.0,004
7.1560
8.3006
9.3,2
10.5,04
11.670004
12.5040
13.5,54
14.0,0627
15.5008
16.2,017
17.4,25
18.12,8
19.23,0543
20.1,5735
21.4,28
22.0,0892
23.0,14
24.8,27
25.52,09
có j sai sót thì mong bạn lượng thứ
2ha4m vuông=.....ha;49,83dm=........m;8ha7dm vuông=......m vuông;249,7 cm vuông=..........ha;16m vuông 213cm vuông=.........m vuông;8417 cm vuông=...........m vuông;9,587m vuông=..........m vuông;75 dm vuông=............ha
tìm diện tích tam giác ABC biết diện tích hình thang KQCB bằng 132cm2 biệt ÀK =2/3AB QC=3/2QA
2,0004 ha
4,983 m
80000,07 m vuông
0,000002497 ha
16,0213 m vuông
0,8417 m vuông
9,587 m vuông
0,000075 ha
bạn ơi chỗ 9,587 m vuông bạn chép sai đề rùi thì phải