Điền vào chỗ chấm:
55 ha 17 m2 = ........m2
12,5 m3 = ........dam3
Điền vào chỗ chấm
a, 55ha 17 m 2 = …. m 2
b, 12,5 m 3 = …..da m 3
a, 55 ha 17 m 2 = 550017 m 2
b, 12,5 m 3 = 0,0125 da m 3
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
55 ha 17 m 2 = .....,.....ha
A. 55,0017
B. 55,17
C. 55, 017
D. 55, 000017
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
55 ha 17 m 2 = .....,.....ha
A. 55,0017
B. 55,17
C. 55, 017
D. 55, 000017
Viết số thích hợp vào chỗ chấm 55 h a 17 m 2 = . . . . . , . . . . . h a
A. 55,17
B. 55,0017
C. 55, 017
D. 55, 000017
Số thích hợp để điền vào chỗ chấm 55 ha = .......... m 2 là:
A. 550 000
B. 55 000
C. 5 500
D. 550
Điền số thích hợp vào chỗ chấm 5dm3 76cm3=........dm3. 5107kg=.....tạ. 4,3ha=.......m2. 9m3 27dm3=........ m3 4,351tấn=.......kg. 7dam2 6m2.....m2. 68000m2=......ha; viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm 2,1km=... m 1290m=......hm
Điền số thích hợp vào chỗ chấm 5dm3 76cm3=...5,076.....dm3. 5107kg=..51,07...tạ. 4,3ha=....43000...m2. 9m3 27dm3=....9,027.... m3 4,351tấn=....4351...kg. 7dam2 6m2=...706..m2. 68000m2=....6,8..ha; viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm 2,1km=...2100 m 1290m=.....0,129.hm
1) Điên số hoặc phân số thích hợp vào chỗ chấm
12 yến = ... tạ
6 m2 = ... ha
9m = ... km
2) Điền dấu >;<;= vào chỗ chấm
6 dam2 8 ddm2 ... 6080 cm2 7800g ... 7 kg 8 dag
40008 m2 ... 4 m2 8 ha \(\dfrac{1}{10}km^2\) 8 m2 ... 1 000 008 m2
\(\dfrac{2}{5}\) phút 45 phút ... 89 giấy 9m 12cm ... 89 dm 38 mm
1) 12 yến =1,2 tạ
6m2=0,0006ha
9m=0,009km
2) 6dam28dm2>6080cm2
4008m2=4<m28ha
7800g>7kg8dag
1/10km28m2<1000008m2
2/5phut45phut>89 giây
9m12cm>89dm38mm
Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
1,05 ha = ………………. m 2 .
Số thích hợp điền vào chỗ chấm 8,06 ha = .......... m2 là: