Task 3. Write and say.
(Viết và nói.)
Task 5. Write and say. (Viết và nói)
Task 5. Write and say.
(Viết và nói.)
Task 5. Write and say.
(Viết và nói.)
Task 5. Write and say.
(Viết và nói.)
- tent: lều, trại
- teapot: ấm trà
- blanket: chăn
Task 5. Write and say.
(Viết và nói.)
Task 3. Write and say.
(Viết)
1. I want some yogurt.
(Tôi muốn một ít sữa chua.)
2. I want some yams.
(Tôi muốn một số khoai lang.)
3. Do you like the zoo? No, I don’t.
(Bạn có thích sở thú không? Không, tôi không.)
4. Do you like the zebu? Yes, I do.
(Bạn có thích zebu không? Có, tôi có thích.)
3. Write and say.
(Viết và nói.)
1. fox: con cáo
2. question: câu hỏi
3. juice: nước ép hoa quả
4. village: ngôi làng
3. Write and say.
(Viết và nói.)
1. popcorn: bỏng ngô
2. kitten: con mèo
3. sand: cát
4. rainbow: cầu vồng
3. Guess and write. Then say.
(Đoán và viết. Sau đó nói.)
1. quiz
A: What’s she doing?
(Cô ấy đang làm gì vậy?)
B: She’s doing a quiz.
(Cô ấy đang giải một câu đố.)
2. fox
A: Is there a fox?
(Có một con cáo phải không?)
B: Yes, there is.
(Đúng, đúng vậy.)
3. box
A: Is there a box?
(Có một chiếc hộp phải không?)
B: Yes, there is.
(Đúng, đúng vậy.)