1. grapes: nho
2. yams: khoai lang
3. driving: lái xe ô tô
4. zoo: sở thú
Đúng 0
Bình luận (0)
1. grapes: nho
2. yams: khoai lang
3. driving: lái xe ô tô
4. zoo: sở thú
Task 6. Write the words.
(Viết các từ.)
Task 4. Read and tick.
(Đọc và đánh dấu ✓.)
Task 2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh chọn.)
Task 1. Listen and tick or cross.
(Nghe và dánh dấu ✓ hoặc X.)
Task 5. Draw a zebra or a zebru. Then ask your friends.
(Vẽ một con ngựa vằn hoặc một con bò. Sau đó hỏi bạn bè của bạn.)