Task 1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
Task 1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
- yogurt: sữa chua
- yams: khoai lang
- yo-yos: con quay yô yô
Task 1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
- zoo: sở thú
- zebu: con bò
- zebra: con ngựa vằn
Task 1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
- sister: chị/ em gái
- brother: anh/ em trai
- grandmother: bà
Task 1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
- shirts: áo sơ mi
- shorts: quần đùi
- shoes: giày
Task 1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
- sliding: trượt cầu trượt
- riding: đạp xe
- driving: lái xe
Task 1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
eleven: số 11
thirteen: số 13
fourteen: số 14
fifteen: số 15
Task 1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
- tent: lều, trại
- teapot: ấm trà
- blanket: chăn
Task 6. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
A: Do you like the zoo? (Bạn có thích sở thú không?)
B: No, I don’t. (Không, tôi không.)
C: Yes, I do. (Có, có chứ.)
Task 6. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
They’re driving cars.
(Họ đang lái xe ô tô.)