Task 4. Let’s play.
(Cùng chơi nào.)
Task 4. Let’s play.
(Cùng chơi nào.)
Task 2. Let’s play.
(Cùng chơi nào.)
Task 2. Let’s play.
(Cùng chơi nào.)
4. Let’s play.
(Cùng chơi nào.)
Ví dụ:
quiz -> q-u-i-z
question -> q-u-e-s-t-i-o-n
2. Let’s play.
(Cùng chơi nào.)
2. Let’s play.
(Cùng chơi nào.)
- Stand up!: Đứng lên!
- Sit down!: Ngồi xuống!
Let’s play (Cùng chơi)
Animals in action (Charades)
(Thực hiện theo hành động của các con vật (chơi đố chữ)
slowly (một cách chậm chạp) |
noisily (một cách ồn ào) |
quickly (một cách nhanh nhẹn) |
loudly (một cách ầm ĩ) |
quietly (một cách yên tĩnh) |
beautifully (một cách đẹp đẽ) |
Ví dụ:
A: What did you see at the zoo? (Bạn đã thấy gì ở sở thú?)
B: I saw the elephants. (Mình đã thấy những chú voi.)
A: What did they do there? (Chúng làm gì ở đó?)
B: They walked slowly. (Chúng đi một cách chậm chạp.)
Task 7. Let’s talk.
(Cùng nói nào.)
a.
A: Do you like a zebra? (Bạn có thích con ngựa vằn không?)
B: Yes, I do./ No, I don’t. (Có, tôi có thích. / Không, tôi không.)
b.
A: Do you like a zebu? (Bạn có thích con bò không?)
B: Yes, I do./ No, I don’t. (Có, có chứ. / Không, tớ không.)
c.
A: Do you like a zoo? (Bạn có thích sở thú không?)
B: Yes, I do./ No, I don’t. (Có, có chứ. / Không, mình không.)
Task 7. Let’s talk.
(Cùng nói nào.)
a)
A: What do you want? (Bạn muốn gì?)
B: I want some yams. (Tôi muốn một ít khoai lang.)
b)
A: What do you want? (Bạn muốn gì?)
B: I want some yogurt. (Tôi muốn một ít sữa chua.)
c)
A: What do you want? (Bạn muốn gì?)
B: I want some yo-yos. (Tôi muốn một số yo-yo.)