(Thực hiện theo hành động của các con vật (chơi đố chữ)
slowly (một cách chậm chạp) |
noisily (một cách ồn ào) |
quickly (một cách nhanh nhẹn) |
loudly (một cách ầm ĩ) |
quietly (một cách yên tĩnh) |
beautifully (một cách đẹp đẽ) |
Ví dụ:
A: What did you see at the zoo? (Bạn đã thấy gì ở sở thú?)
B: I saw the elephants. (Mình đã thấy những chú voi.)
A: What did they do there? (Chúng làm gì ở đó?)
B: They walked slowly. (Chúng đi một cách chậm chạp.)