3. Write and say.
(Viết và nói.)
3. Write and say.
(Viết và nói.)
1. fox: con cáo
2. question: câu hỏi
3. juice: nước ép hoa quả
4. village: ngôi làng
Task 3. Write and say.
(Viết và nói.)
1. grapes: nho
2. yams: khoai lang
3. driving: lái xe ô tô
4. zoo: sở thú
3. Guess and write. Then say.
(Đoán và viết. Sau đó nói.)
1. quiz
A: What’s she doing?
(Cô ấy đang làm gì vậy?)
B: She’s doing a quiz.
(Cô ấy đang giải một câu đố.)
2. fox
A: Is there a fox?
(Có một con cáo phải không?)
B: Yes, there is.
(Đúng, đúng vậy.)
3. box
A: Is there a box?
(Có một chiếc hộp phải không?)
B: Yes, there is.
(Đúng, đúng vậy.)
3. Look, read and write. Then say aloud.
(Nhìn, đọc và viết. Rồi nói to.)
1. The pizza is yummy.
(Bánh pizza thật ngon.)
2. A: Is he flying a kite?
(Anh ấy đang thả diều à?)
B: Yes, he is.
(Đúng vậy.)
A: Is she riding a bike?
(Cô ấy đang đi xe đạp à?)
B: Yes, she is.
(Đúng vậy.)
Task 5. Write and say. (Viết và nói)
Task 5. Write and say.
(Viết và nói.)
Task 5. Write and say.
(Viết và nói.)
Task 5. Write and say.
(Viết và nói.)
- tent: lều, trại
- teapot: ấm trà
- blanket: chăn
Task 5. Write and say.
(Viết và nói.)