Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Buddy
Xem chi tiết

1. fox: con cáo

2. question: câu hỏi

3. juice: nước ép hoa quả

4. village: ngôi làng

Buddy
Xem chi tiết

1. grapes: nho

2. yams: khoai lang

3. driving: lái xe ô tô

4. zoo: sở thú

Buddy
Xem chi tiết

1. quiz

A: What’s she doing?

(Cô ấy đang làm gì vậy?)

B: She’s doing a quiz.

(Cô ấy đang giải một câu đố.)

2. fox

A: Is there a fox?

(Có một con cáo phải không?)

B: Yes, there is.

(Đúng, đúng vậy.)

3. box

A: Is there a box?

(Có một chiếc hộp phải không?)

B: Yes, there is.

(Đúng, đúng vậy.)

Buddy
Xem chi tiết

1. The pizza is yummy.

(Bánh pizza thật ngon.)

2. A: Is he flying a kite

(Anh ấy đang thả diều à?)

B: Yes, he is.

(Đúng vậy.)

 A: Is she riding a bike?

(Cô ấy đang đi xe đạp à?)

B: Yes, she is.

(Đúng vậy.)

Buddy
Xem chi tiết

Buddy
Xem chi tiết

Buddy
Xem chi tiết

Buddy
Xem chi tiết

- tent: lều, trại

- teapot: ấm trà

- blanket: chăn

Buddy
Xem chi tiết