1. popcorn: bỏng ngô
2. kitten: con mèo
3. sand: cát
4. rainbow: cầu vồng
Đúng 0
Bình luận (0)
1. popcorn: bỏng ngô
2. kitten: con mèo
3. sand: cát
4. rainbow: cầu vồng
5. Guess, read and circle. Then say.
(Đoán, đọc và khoanh tròn. Sau đó nói.)
6. Write the words.
(Viết từ.)
1. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh chọn.)
4. Read and tick.
(Đọc và đánh dấu.)