2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh chọn.)
Task 2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh chọn.)
4. Listen and circle.
(Nghe và khoanh chọn.)
4. Listen and circle.
(Nghe và khoanh chọn.)
1. I have a bike.
(Mình có một chiếc xe đạp.)
2. I have a kitten.
(Mình có một con mèo con.)
4. Listen and circle.
(Nghe và khoanh chọn.)
1. a: There is a river.
(Có một dòng sông.)
2. b: There is a road.
(Có một con đường.)
Task 4. Listen and circle.
(Nghe và khoanh chọn.)
1. b
That’s a zebra.
(Kia là con ngựa vằn.)
2. b
That’s a zebu.
(Đó là con bò.)
A. Listen and circle (A or B).
(Nghe và khoanh chọn A hay B.)
1. What day is it today?
(Hôm nay là thứ mấy?)
It’s Sunday.
(Hôm nay là Chủ nhật.)
Sunday? OK.
(Chủ nhật? Được thôi.)
2. What day is it today?
(Hôm nay là thứ mấy?)
It’s Tuesday.
(Hôm nay là thứ Ba.)
It’s Tuesday today?
(Hôm nay là thứ Ba à?)
Yes. (Vâng.)
3. What day is it today?
(Hôm nay là thứ mấy?)
It’s Saturday.
(Hôm nay là thứ Bảy.)
Saturday? It’s weekend. Great!
(Thứ Bảy á? Là cuối tuần rồi. Tuyệt!)
4. What day is it today?
(Hôm nay là thứ mấy?)
It’s Friday.
(Hôm nay là thứ Sáu.)
Thursday?
(Thứ Năm?)
No, Friday
(Không, thứ Sáu.)
Task 2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh chọn.)
Xem thêm tại: https://loigiaihay.com/giai-lesson-2-review-2-sgk-tieng-anh-2-moi-ket-noi-tri-thuc-voi-cuoc-song-a89796.html#ixzz7wafBndor
4. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
1. b: I can see an ox.
(Tớ có thể nhìn thấy một con bò đực.)
2. a: I can see a fox.
(Tớ có thể nhìn thấy một con cáo.)