Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
9 tháng 1 2024 lúc 1:51

Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
8 tháng 1 2024 lúc 23:58

1. I have a bike.

(Mình có một chiếc xe đạp.)

Hà Quang Minh
8 tháng 1 2024 lúc 23:59

2. I have a kitten.

(Mình có một con mèo con.)

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
9 tháng 1 2024 lúc 0:06

1. a: There is a river.

(Có một dòng sông.)

Hà Quang Minh
9 tháng 1 2024 lúc 0:06

2. b: There is a road.

(Có một con đường.)

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
9 tháng 1 2024 lúc 1:19

1. b

That’s a zebra.

(Kia là con ngựa vằn.)

 2. b

That’s a zebu.

(Đó là con bò.)

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
10 tháng 1 2024 lúc 14:15

1. B

2. A

3. A

4. B

Hà Quang Minh
10 tháng 1 2024 lúc 14:15

1. What day is it today?

(Hôm nay là thứ mấy?)

It’s Sunday.

(Hôm nay là Chủ nhật.)

Sunday? OK.

(Chủ nhật? Được thôi.)

2. What day is it today?

(Hôm nay là thứ mấy?)

It’s Tuesday.

(Hôm nay là thứ Ba.)

It’s Tuesday today?

(Hôm nay là thứ Ba à?)

Yes. (Vâng.) 

Hà Quang Minh
10 tháng 1 2024 lúc 14:15

3. What day is it today?

(Hôm nay là thứ mấy?)

It’s Saturday.

(Hôm nay là thứ Bảy.)

Saturday? It’s weekend. Great!

(Thứ Bảy á? Là cuối tuần rồi. Tuyệt!)

 4. What day is it today?

(Hôm nay là thứ mấy?)

It’s Friday.

(Hôm nay là thứ Sáu.)

Thursday?

(Thứ Năm?)

No, Friday

(Không, thứ Sáu.) 

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
10 tháng 1 2024 lúc 10:35

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
9 tháng 1 2024 lúc 0:59

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
9 tháng 1 2024 lúc 0:29

1. b: I can see an ox.

(Tớ có thể nhìn thấy một con bò đực.)

2. a: I can see a fox.

(Tớ có thể nhìn thấy một con cáo.)