5. Look and write.
(Nhìn và viết.)
5. Look and write.
(Nhìn và viết.)
- Sea, sea
- Sail, sail
- Sand, sand
5. Look and write.
(Nhìn và viết.)
- square
- Quiz, quiz
- Question, question
5. Look and write.
(Nhìn và viết.)
- Village, village
- Volleyball, volleyball
- Van, van
5. Look and write.
(Nhìn và viết.)
- road (con đường)
- river (dòng sông)
- rainbow (cầu vồng)
5. Look and write.
(Nhìn và viết.)
- Jelly, jelly
- Juice, juice
- Jam, jam
5. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Task 5. Look and write.
(Nhìn và viết.)
- Zoo, zoo
- Zebra, zebra
- Zebu, zebu
Task 5. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Task 5. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Yams, yams
Yogurt, yogurt
Yo – yos