- square
- Quiz, quiz
- Question, question
Đúng 0
Bình luận (0)
- square
- Quiz, quiz
- Question, question
6. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
4. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu ✓) t
3. Listen and chant.
(Nghe và nói.)
Q, q, a square
(Q, q, một hình vuông)
He’s colouring a square.
(Anh ấy đang tô màu một hình vuông.)
Q, q, a question.
(Q, q, một câu hỏi.)
He’s answering a question.
(Anh ấy đang trả lời một câu hỏi.)
Q, q, a quiz
(Q, q, một bài kiểm tra)
She’s doing a quiz.
(Cô ấy đang giải câu đố.)