3. Listen and chant.(Nghe và nói.) Q, q, a square(Q, q, một hình vuông)He’s colouring a square.(Anh ấy đang tô màu một hình vuông.)Q, q, a question.(Q, q, một câu hỏi.)He’s answering a question.(Anh ấy đang trả lời một câu hỏi.)Q, q, a quiz(Q, q, một bài kiểm tra)She’s doing a quiz.(Cô ấy đang giải câu đố.)
Đọc tiếp
3. Listen and chant.
(Nghe và nói.)
Q, q, a square
(Q, q, một hình vuông)
He’s colouring a square.
(Anh ấy đang tô màu một hình vuông.)
Q, q, a question.
(Q, q, một câu hỏi.)
He’s answering a question.
(Anh ấy đang trả lời một câu hỏi.)
Q, q, a quiz
(Q, q, một bài kiểm tra)
She’s doing a quiz.
(Cô ấy đang giải câu đố.)