2. Listen and numbers.
(Nghe và điền số.)
2. Listen and put a (√) or a (X).
(Nghe và đánh dấu (√) hoặc (X)
Bài nghe:
1. Is this your dress?
(Đây là cái đầm của bạn phải không?)
Yes,it is.
(Vâng,là nó.)
2. Whose T-shirt? Is this your T-shirt?
(Cái áo thun của ai vậy?Đây là áo thun của bạn phải không?)
No,it isn’t.
(Không, không phải.).
3. Is this your hat, Sue?
(Đây là cái nón của bạn phải không, Sue?)
Yes,it is.
(Vâng, là nó.)
It’s great!
(Nó thật tuyệt!)
Thank you.
(Cám ơn bạn.)
F. Listen and point.
(Nghe và chỉ.)
B. Listen and point.
(Nghe và chỉ.)
1. Hey, Bill! Let’s play tag.
(Này Bill! Hãy chơi đuổi bắt nào.)
OK. (Đồng ý.)
2. Lola, Let’s play hide and seek.
(Chơi trốn tìm nào Lola.)
OK. (Đồng ý.)
3. Let’s play hopscotch.
(Chơi nhảy lò cò nào Lucy.)
Yeah, OK. (Đưọc thôi.)
H. Listen and hop.
(Nghe và nhảy theo.)
D. Listen and jump.
(Nghe và nhảy theo.)
D. Listen and jump.
(Nghe và nhảy theo.)
D. Listen and jump.
(Nghe và nhảy theo.)
B
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
1.
Good morning, teacher.
(Chúc cô buồi sáng tốt lành ạ.)
What day is it today?
(Hôm nay là thứ mấy?)
It’s Thurday.
(Hôm nay là thứ Năm ạ.)
2.
Good morning.
(Buổi sáng tốt lành.)
Good morning, teacher.
(Chúc cô buổi sáng tốt lành ạ.)
What day is it today?
(Hôm nay là thứ mấy?)
It’s Friday.
(Hôm nay là thứ Sáu.)
3.
Good morning, Bill. What day is it today?
(Buổi sáng tốt lành nha Bill. Hôm nay là thứ mấy?)
It’s Sunday and it’s my birthday.
(Hôm nay là Chủ nhật và là sinh nhật của tôi.)
Happy birthday!
(Chúc mừng sinh nhật!)
H. Listen and clap.
(Nghe và vỗ tay theo)