Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Buddy
Xem chi tiết

Bài nghe:

1. Is this your dress?

(Đây là cái đầm của bạn phải không?)

Yes,it is.

(Vâng,là nó.)

2. Whose T-shirt? Is this your T-shirt?

(Cái áo thun của ai vậy?Đây là áo thun của bạn phải không?)

No,it isn’t.

(Không, không phải.).

3. Is this your hat, Sue?

(Đây là cái nón của bạn phải không, Sue?)

Yes,it is.

(Vâng, là nó.)

It’s great!

(Nó thật tuyệt!)

Thank you.

(Cám ơn bạn.)

Buddy
Xem chi tiết

Học sinh tự thực hiện.

Buddy
Xem chi tiết

1. Hey, Bill! Let’s play tag.

(Này Bill! Hãy chơi đuổi bắt nào.)

OK. (Đồng ý.)

2. Lola, Let’s play hide and seek.

(Chơi trốn tìm nào Lola.)

OK. (Đồng ý.)

3. Let’s play hopscotch.

(Chơi nhảy lò cò nào Lucy.)

Yeah, OK. (Đưọc thôi.)

Buddy
Xem chi tiết

Học sinh tự thực hiện.

Buddy
Xem chi tiết

Học sinh tự thực hiện.

Buddy
Xem chi tiết

Học sinh tự thực hiện.

Buddy
Xem chi tiết

Học sinh tự thực hiện.

Buddy
Xem chi tiết

1.

Good morning, teacher.

(Chúc cô buồi sáng tốt lành ạ.)

What day is it today?

(Hôm nay là thứ mấy?)

It’s Thurday.

(Hôm nay là thứ Năm ạ.)

2.

Good morning.

(Buổi sáng tốt lành.)

Good morning, teacher.

(Chúc cô buổi sáng tốt lành ạ.)

What day is it today?

(Hôm nay là thứ mấy?)

It’s Friday.

(Hôm nay là thứ Sáu.)

3.

Good morning, Bill. What day is it today?

(Buổi sáng tốt lành nha Bill. Hôm nay là thứ mấy?)

It’s Sunday and it’s my birthday.

(Hôm nay là Chủ nhật và là sinh nhật của tôi.)

Happy birthday!

(Chúc mừng sinh nhật!)

Buddy
Xem chi tiết

Học sinh tự thực hiện.