D. Listen and clap.
(Nghe và vỗ tay theo.)
H. Listen and clap.
(Nghe và vỗ tay theo. )
H. Listen and clap.
(Nghe và vỗ tay theo)
H. Listen and clap.
(Nghe và vỗ tay.)
c. Listen and circle the words you hear.
(Nghe và khoanh tròn những từ bạn nghe được.)
1. claw (móng vuốt) law (luật)
2. rack (tra tấn) crack (làm vỡ)
3. lap (chổ trũng) clap (vỗ tay)
D. Listen and clap.
(Nghe và vỗ tay theo.)
D. Listen and jump.
(Nghe và nhảy theo.)
D. Listen and jump.
(Nghe và nhảy theo.)
D. Listen and jump.
(Nghe và nhảy theo.)
D. Listen and clap.
(Nghe và vỗ tay theo. )