Lesson 1

SukhoiSu-35

c. Listen and circle the words you hear.

(Nghe và khoanh tròn những từ bạn nghe được.)

1. claw (móng vuốt) law (luật)

2. rack (tra tấn) crack (làm vỡ)

3. lap (chổ trũng) clap (vỗ tay)

 


Các câu hỏi tương tự
SukhoiSu-35
Xem chi tiết
SukhoiSu-35
Xem chi tiết
SukhoiSu-35
Xem chi tiết
SukhoiSu-35
Xem chi tiết
SukhoiSu-35
Xem chi tiết
SukhoiSu-35
Xem chi tiết
SukhoiSu-35
Xem chi tiết
SukhoiSu-35
Xem chi tiết
SukhoiSu-35
Xem chi tiết